外見 [Ngoại Kiến]

がいけん
そとみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

vẻ ngoài; diện mạo

JP: その学校がっこう外見がいけん刑務所けいむしょている。

VI: Ngôi trường đó trông giống như nhà tù.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

外見がいけん他人たにんをごまかす。
Dùng vẻ bề ngoài để lừa người khác.
外見がいけんにだまされるな。
Đừng để bị lừa bởi vẻ bề ngoài.
彼女かのじょ外見がいけんほどわかくはない。
Cô ấy không trẻ như vẻ bề ngoài của mình.
外見がいけんひと判断はんだんするな。
Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
かれ外見がいけんはスポーツマンのようだった。
Anh ấy trông như một vận động viên.
かれ外見がいけんにだまされた。
Tôi đã bị lừa bởi vẻ ngoài của anh ấy.
かれはずいぶん外見がいけんわった。
Anh ấy đã thay đổi ngoại hình đáng kể.
ひと外見がいけん判断はんだんすべきではない。
Không nên đánh giá người khác qua vẻ ngoài.
ひと外見がいけん判断はんだんすべきではない。
Con người không nên đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
直人ただびとは、外見がいけん父親ちちおやてる。
Naoto trông giống bố anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 外見

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外見
  • Cách đọc: がいけん
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: vẻ bề ngoài, diện mạo nhìn từ bên ngoài.
  • Cụm thường gặp: 外見上, 外見的(な), 外見にこだわる, 外見に反して, 外見だけでは~ない
  • Hán tự: 外 (ngoài) + 見 (nhìn/thấy)

2. Ý nghĩa chính

- Diện mạo bên ngoài của người/vật: những gì mắt thường quan sát được, đối lập với 内面/中身.
- Dùng trong phán đoán bề mặt: 「外見上は問題ない」 = nhìn bề ngoài thì không vấn đề.

3. Phân biệt

  • 外見 (vẻ bề ngoài nói chung, dùng cho người/vật) vs 外観 (ngoại quan, thường cho tòa nhà/đồ vật quy mô) vs 見た目 (thân mật, khẩu ngữ: “nhìn là thấy”).
  • 容姿: dáng vẻ/nhan sắc của con người; trang trọng hơn 見た目.
  • 内面/中身: nội tâm/nội dung, đối lập với 外見.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đánh giá bề ngoài: 「外見にこだわりすぎる」.
  • Đối chiếu với thực chất: 「外見と中身は一致しないことがある」.
  • Trong văn bản kĩ thuật/kiểm định: 「外見上は異常なし」.
  • Biến thể: 外見上 (về mặt bề ngoài), 外見的(な) (mang tính bề ngoài).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
見た目 Đồng nghĩa thân mật Diện mạo, nhìn là thấy Khẩu ngữ, sắc thái nhẹ nhàng.
外観 Liên quan Ngoại quan Thường nói về vật/thứ vô tri (tòa nhà, sản phẩm).
容姿 Gần nghĩa (người) Dung nhan, dáng vẻ Trang trọng, chủ yếu cho con người.
内面/中身 Đối nghĩa Nội tâm/nội dung Đối lập với bề ngoài.
体裁 Liên quan Hình thức/bề ngoài Cũng hàm ý “thể diện/hình thức bề ngoài”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bên ngoài; : nhìn, trông thấy.
  • Ghép nghĩa: “nhìn từ bên ngoài” → vẻ bề ngoài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả người, dùng 外見 một cách trung tính; nếu đánh giá (đẹp/xấu) nên cân nhắc sắc thái lịch sự. Với vật thể, nếu là kiến trúc/sản phẩm, 外観 thường tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 外見にだまされてはいけない。
    Không được để vẻ bề ngoài đánh lừa.
  • 彼は外見よりも中身を重視する。
    Anh ấy coi trọng nội dung hơn bề ngoài.
  • 外見上は問題なさそうだ。
    Nhìn bề ngoài thì có vẻ không vấn đề.
  • 商品の外見を改善した。
    Đã cải thiện diện mạo bên ngoài của sản phẩm.
  • 人は外見だけでは判断できない。
    Không thể phán đoán con người chỉ bằng bề ngoài.
  • 彼女は外見にこだわらないタイプだ。
    Cô ấy là kiểu người không câu nệ vẻ bề ngoài.
  • 建物の外見は古いが、設備は新しい。
    Bề ngoài của tòa nhà thì cũ, nhưng thiết bị thì mới.
  • 料理は外見も味の一部だ。
    Vẻ ngoài của món ăn cũng là một phần của hương vị.
  • 外見と実際の性能が一致しない。
    Diện mạo bên ngoài và hiệu năng thực tế không trùng khớp.
  • 外見的には豪華だが、コストは抑えた。
    Về mặt bề ngoài thì sang trọng, nhưng chi phí đã được tiết chế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 外見 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?