図式
[Đồ Thức]
ずしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sơ đồ; biểu đồ; lược đồ
JP: これらの図式は求職に関する様々なアプローチを示している。
VI: Những sơ đồ này thể hiện các phương pháp tiếp cận khác nhau trong việc tìm kiếm việc làm.