名人
[Danh Nhân]
めいじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
bậc thầy; chuyên gia
JP: 彼女の夫は料理の名人なのだ。
VI: Chồng cô ấy là một đầu bếp giỏi.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Cờ nhật; cờ vây
Meijin (danh hiệu chuyên nghiệp)