同盟
[Đồng Minh]
どうめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
liên minh; liên kết
JP: 戦争の直前、日本がフランスと同盟を結びました。
VI: Ngay trước chiến tranh, Nhật Bản đã ký kết liên minh với Pháp.