1. Thông tin cơ bản
- Từ: 創造
- Cách đọc: そうぞう
- Loại từ: danh từ, động từ nhóm 3 (〜する)
- Lĩnh vực: nghệ thuật, kinh doanh, triết học, đổi mới
- Sắc thái: trang trọng; đối lập kinh điển với 想像 (tưởng tượng)
2. Ý nghĩa chính
- Sáng tạo: làm ra cái mới chưa từng có; tạo ra giá trị/ý tưởng/sản phẩm mới. Ví dụ: 価値を創造する (tạo ra giá trị), 世界を創造した神 (thần tạo hóa).
3. Phân biệt
- 創造 vs 想像: 創造 = “tạo ra cái mới thực sự tồn tại/giá trị mới”; 想像 = “tưởng tượng trong đầu”.
- 創作: sáng tác (văn học, nghệ thuật) – phạm vi hẹp hơn, thiên về tác phẩm.
- 創出: “tạo ra” dùng nhiều trong kinh doanh (giá trị, nhu cầu, việc làm) – sắc thái thực dụng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N を 創造する / N の 創造; 創造性 (tính sáng tạo), 創造力 (năng lực sáng tạo), 創造的 (mang tính sáng tạo).
- Ngữ cảnh: đổi mới sản phẩm, thiết kế, nghệ thuật, triết học tôn giáo.
- Collocation: 価値/新市場/文化/物語/世界観/体験 + を創造する.
- Biểu đạt đánh giá: 創造性が高い/豊かな, 創造的破壊 (creative destruction).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 想像 | Đối chiếu | Tưởng tượng | Trong tâm trí, không nhất thiết trở thành hiện thực. |
| 創作 | Liên quan | Sáng tác | Tập trung vào tác phẩm nghệ thuật/văn học. |
| 創出 | Gần nghĩa | Tạo ra (giá trị) | Ngữ cảnh kinh doanh, chính sách. |
| 発明 | Liên quan | Phát minh | Tạo ra kỹ thuật mới mang tính kỹ thuật. |
| 生成 | Liên quan | Sinh thành | Tạo ra (tự nhiên/kỹ thuật số, AI生成). |
| クリエイティビティ | Liên quan | Tính sáng tạo | Từ vay mượn, dùng trong business/thiết kế. |
| 破壊 | Đối nghĩa | Phá hủy | Đi ngược lại việc tạo ra. |
| 模倣 | Đối nghĩa | Mô phỏng, bắt chước | Không sáng tạo cái mới. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 創: sáng, khởi tạo
- 造: tạo, chế tác, làm ra
- Ghép nghĩa: “tạo ra cái mới” → sáng tạo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong doanh nghiệp Nhật, cụm “価値の創造” gần như là khẩu hiệu mặc định. Để viết tự nhiên, hãy ghép danh từ cụ thể: “顧客体験の創造”, “新規需要の創造”. Khi so sánh với 想像, bạn có thể nhớ mẹo: chữ 造 có bộ 辶 (bước đi) – “đi ra thế giới bên ngoài”, còn 想 là “trong tâm trí”.
8. Câu ví dụ
- 私たちは社会に新しい価値を創造したい。
Chúng tôi muốn tạo ra giá trị mới cho xã hội.
- このデザインは機能美の創造に成功している。
Bản thiết kế này đã thành công trong việc tạo ra vẻ đẹp chức năng.
- 伝統と革新の融合から独自文化が創造された。
Từ sự hòa quyện truyền thống và đổi mới đã tạo nên văn hóa độc đáo.
- AIは新たな表現を創造する強力な道具だ。
AI là công cụ mạnh mẽ để tạo ra cách biểu đạt mới.
- 企業の使命は顧客体験の創造にある。
Sứ mệnh của doanh nghiệp nằm ở việc tạo ra trải nghiệm khách hàng.
- 作家は小説の世界観をゼロから創造した。
Nhà văn đã tạo ra thế giới quan của tiểu thuyết từ con số 0.
- 彼の発明は雇用の創造にもつながった。
Phát minh của anh ấy cũng dẫn đến tạo ra việc làm.
- 自然は絶えず新しい形を創造している。
Tự nhiên không ngừng tạo ra các hình thái mới.
- 単なる改良ではなく、価値の創造を目指す。
Không chỉ cải tiến, mà hướng tới tạo ra giá trị.
- 神話では神が世界を創造したと語られる。
Trong thần thoại kể rằng thần đã tạo ra thế giới.