1. Thông tin cơ bản
- Từ: 創立
- Cách đọc: そうりつ
- Loại từ: Danh từ; động từ dạng サ変「創立する」
- Sắc thái: Trang trọng, dùng nhiều trong hành chính, giáo dục, doanh nghiệp
- Lĩnh vực thường gặp: Trường học, công ty, đoàn thể, tổ chức xã hội
2. Ý nghĩa chính
創立 nghĩa là “thành lập” một tổ chức/tập thể từ con số 0 (do một hoặc vài người đứng ra gây dựng). Thường nhấn mạnh ý tưởng ban đầu, tinh thần khai sinh, và cả lịch sử hình thành. Ngoài ra còn dùng để chỉ “ngày thành lập” như trong cụm 創立記念日 (ngày kỷ niệm thành lập).
3. Phân biệt
- 創立: Nhấn mạnh “khai sinh”, bắt đầu gây dựng một tổ chức (trường, hội, công ty). Mang màu sắc lịch sử và ý tưởng của người sáng lập.
- 設立: Thành lập về mặt thủ tục/pháp lý. Dùng rộng cho công ty, pháp nhân, quỹ… Tính hành chính cao hơn.
- 創設: Gần với 創立, nhưng hay dùng khi nói “thiết lập, sáng lập” một chế độ/thiết chế/cơ quan.
- 開設: Mở, lập (chi nhánh/phòng ban/cơ sở). Tập trung vào hành vi “mở ra” một điểm/cơ sở mới.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: Nを創立する / 組織が創立される
- Cụm thường gặp: 創立者, 創立メンバー, 創立以来, 創立当初, 創立精神, 創立記念日, 創立〇周年
- Ngữ cảnh: Văn bản chính thức, bài phát biểu kỷ niệm, lịch sử công ty/trường học, hồ sơ tổ chức.
- Lưu ý: Khi cần nhấn mạnh mặt “pháp lý”, ưu tiên 設立; khi nói về “tinh thần khai sáng” hoặc “lịch sử”, dùng 創立 tự nhiên hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 設立 |
Từ gần nghĩa |
Thành lập (về mặt pháp lý) |
Thủ tục, giấy phép, pháp nhân |
| 創設 |
Từ gần nghĩa |
Sáng lập, thiết lập |
Nặng về thiết chế, hệ thống |
| 開設 |
Liên quan |
Mở, lập (cơ sở/điểm) |
Chi nhánh, văn phòng, đường dây nóng |
| 解散 |
Đối nghĩa |
Giải tán |
Kết thúc hoạt động tổ chức |
| 創業 |
Liên quan |
Khởi nghiệp, lập nghiệp |
Thường dùng cho doanh nghiệp (bắt đầu kinh doanh) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 創(ソウ): “sáng tạo; khởi đầu” (thành phần: 刀 + 倉). Gốc nghĩa còn có “gây vết thương”, nhưng trong từ ghép thường là “sáng lập”.
- 立(リツ/リュウ): “đứng, lập nên, thành lập”.
- Kết hợp: “tạo ra và làm cho đứng vững” → “khai sinh, thành lập” một tổ chức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, phần lớn hồ sơ pháp nhân ghi “設立”, nhưng khi viết lịch sử trường học/công ty, người Nhật thường chuộng 創立 để gợi tinh thần khai sáng và truyền thống. Các cụm như 創立〇周年記念 mang sắc thái kỷ niệm long trọng. Với cửa hàng/quán ăn, bạn nên dùng 開店 thay vì 創立.
8. Câu ví dụ
- 本校は1902年に創立された。
Trường chúng tôi được thành lập vào năm 1902.
- 会社の創立以来、地域貢献を大切にしてきた。
Từ khi công ty được thành lập, chúng tôi luôn coi trọng đóng góp cho địa phương.
- 彼は財団を創立し、奨学金制度を始めた。
Anh ấy đã thành lập một quỹ và khởi động hệ thống học bổng.
- 今日は創立記念日なので全校集会がある。
Hôm nay là ngày kỷ niệm thành lập nên có buổi chào cờ toàn trường.
- この研究所は民間と大学が共同で創立した。
Viện nghiên cứu này do doanh nghiệp và đại học cùng thành lập.
- 創立当初は職員がわずか10名だった。
Thời mới thành lập chỉ có vỏn vẹn 10 nhân viên.
- 彼女はNPOを創立して児童支援に取り組んでいる。
Cô ấy thành lập một tổ chức phi lợi nhuận và hỗ trợ trẻ em.
- 今年で創立百周年を迎える。
Năm nay kỷ niệm 100 năm thành lập.
- 学園の創立者は教育の機会均等を掲げた。
Người sáng lập học viện nêu cao bình đẳng cơ hội giáo dục.
- 新団体を創立するにあたり、理念を明文化した。
Khi thành lập tổ chức mới, chúng tôi đã văn bản hóa triết lý hoạt động.