出だし [Xuất]
出出し [Xuất Xuất]
出々し [Xuất 々]
でだし

Danh từ chung

khởi đầu; bắt đầu

JP: だしがよければなか成功せいこうしたもおなじこと。

VI: Khởi đầu tốt là đã nửa chặng đường thành công.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

順調じゅんちょうだしなか成就じょうじゅおなじ。
Khởi đầu thuận lợi là nửa thành công.
だしがよければなかばやりげたようなものだ。
Nếu khởi đầu tốt là đã nửa chặng đường thành công.

Hán tự

Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 出だし