傾倒 [Khuynh Đảo]

けいとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dành hết tâm trí cho; tập trung vào; ngưỡng mộ nhiệt thành; có sự tôn trọng lớn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

lật ngược và sụp đổ

Hán tự

Từ liên quan đến 傾倒