付する
[Phó]
附する [Phụ]
附する [Phụ]
ふする
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
gắn; đính kèm
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
giao phó; xử lý
JP: 真相は絶対秘密に付されている。
VI: Sự thật được giữ bí mật tuyệt đối.
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ
theo dõi (người lãnh đạo)
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
nộp (tài liệu, v.v.)