仕出かす
[Sĩ Xuất]
為出来す [Vi Xuất Lai]
為出来す [Vi Xuất Lai]
しでかす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
làm (điều gì đó); gây ra (sai lầm, rắc rối, v.v.); thực hiện
JP: 彼が次に何をしでかすかわからない。
VI: Không ai biết anh ấy sẽ làm gì tiếp theo.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đạt được; hoàn thành; thực hiện