1. Thông tin cơ bản
- Từ: 予断(よだん)
- Cách đọc: よだん
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜する)
- Khái quát: Phán đoán trước khi có đủ thông tin; định kiến; thành ngữ thường gặp: 予断を許さない (tình hình khó lường, không thể phỏng đoán trước)
- Phong cách: Trang trọng, dùng nhiều trong báo chí, học thuật, y khoa, chính trị
- Mức độ: Trung cấp – Nâng cao (thường gặp ở N1)
2. Ý nghĩa chính
- Ý 1: Sự phỏng đoán/đánh giá chủ quan và sớm trước khi có đầy đủ căn cứ. Thường mang sắc thái tiêu cực, khuyên tránh.
- Ý 2 (thành ngữ): 予断を許さない = “không thể dự đoán được, tình hình rất căng thẳng/khó lường/then chốt”.
3. Phân biệt
- 予断 vs 予測: 予断 nhấn vào phán đoán chủ quan, thường bị coi là vội vàng. 予測 là dự đoán có cơ sở dữ liệu, trung lập.
- 予断 vs 先入観: 先入観 là định kiến có sẵn trong đầu; 予断 là hành vi phán trước khi đủ chứng cứ.
- 予断を許さない: công thức cố định, không dịch sát từng chữ; hiểu là “khó lường/then chốt/không thể chủ quan”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô thức phổ biến: 予断を許さない+名詞/状況 (tình hình y tế, thiên tai, bầu cử...).
- Tránh đưa 予断: 予断は禁物だ, 予断を排する, 予断を交えない.
- Dùng như danh động từ: 〜と予断する ít tự nhiên; ưu tiên “予断を下す” khi muốn nói “đưa ra phán đoán vội”.
- Văn phong: trang trọng, báo chí, báo cáo nghiên cứu, y văn, cảnh báo rủi ro.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 予測 | Liên quan | Dự đoán | Trung lập, có cơ sở dữ liệu |
| 推測 | Gần nghĩa | Suy đoán | Ít sắc thái tiêu cực hơn 予断 |
| 先入観 | Đồng nghĩa gần | Định kiến | Thiên kiến sẵn có |
| 早合点 | Đồng nghĩa gần | Vội kết luận | Khẩu ngữ hơn |
| 断定 | Liên quan | Khẳng định chắc nịch | Nếu thiếu cơ sở sẽ mang màu 予断 |
| 客観 | Đối nghĩa | Khách quan | Trái với phán đoán chủ quan |
| 中立 | Đối nghĩa | Trung lập | Không thiên vị |
| 冷静な判断 | Đối nghĩa | Phán đoán bình tĩnh | Có cân nhắc dữ kiện |
| 予断を許さない | Cụm cố định | Không thể dự đoán | Tình hình nguy cấp/khó lường |
| 予断を排する | Cụm cố định | Loại bỏ phán đoán vội | Văn phong trang trọng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 予 (ヨ): trước, dự; gợi ý “trước khi xảy ra”.
- 断 (ダン/たつ): cắt, quyết đoán; gợi ý “đưa ra quyết định”.
- Tổ hợp: “quyết/định trước” → phán đoán trước khi đủ căn cứ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi làm nghiên cứu hoặc xử lý sự cố, việc “予断を排する” giúp ta giữ quy trình khách quan. Cụm 予断を許さない không chỉ nói “khó đoán” mà còn hàm ý “đừng lơ là”, mang tính cảnh báo mạnh.
8. Câu ví dụ
- この事故の原因については予断を排するべきだ。
Về nguyên nhân vụ tai nạn này, nên loại bỏ mọi phán đoán vội vàng.
- 現在の病状は予断を許さない。
Tình trạng bệnh hiện nay không thể dự đoán trước, rất nguy kịch.
- データがそろうまで、予断は禁物だ。
Cho đến khi đủ dữ liệu, tuyệt đối không được phán đoán sớm.
- 彼の表情だけで結果を予断してはいけない。
Không nên chỉ nhìn nét mặt mà suy đoán trước kết quả.
- 報道に予断を交えないようにする。
Cố gắng đưa tin mà không pha lẫn phán đoán chủ quan.
- 捜査は長期化し、結末は予断できない。
Cuộc điều tra kéo dài và không thể đoán trước kết cục.
- 私情や予断を排して議論しよう。
Hãy thảo luận loại bỏ tư tình và phán đoán vội.
- 選挙の行方は予断を許さない状況だ。
Cục diện bầu cử đang ở tình thế khó lường.
- 医師は現時点で予断を下さないと述べた。
Bác sĩ nói rằng ở thời điểm này sẽ không đưa ra phán đoán sớm.
- 彼は経験に基づく予断にとらわれがちだ。
Anh ấy hay bị vướng vào những định kiến dựa trên kinh nghiệm.