虚 [Hư]
Danh từ chung
bầu trời; không khí; thiên đường
JP: ワシが空を飛んでいる。
VI: Đại bàng đang bay trên bầu trời.
Danh từ chung
thời tiết
Danh từ chung
nơi xa xôi; nơi xa
Danh từ chung
📝 thường là 〜空もない
tâm trạng; cảm giác
Danh từ chung
📝 thường là 空で
(từ) trí nhớ; (bằng) trái tim
Danh từ chung
sự giả dối; lời nói dối
Danh từ dùng như tiền tố
📝 trước tính từ
bằng cách nào đó; mơ hồ
Danh từ dùng như tiền tố
📝 trước danh từ hoặc động từ
giả