[Không]
[Hư]
そら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bầu trời; không khí; thiên đường

JP: ワシがそらんでいる。

VI: Đại bàng đang bay trên bầu trời.

Danh từ chung

thời tiết

Danh từ chung

nơi xa xôi; nơi xa

Danh từ chung

📝 thường là 〜空もない

tâm trạng; cảm giác

Danh từ chung

📝 thường là 空で

(từ) trí nhớ; (bằng) trái tim

Danh từ chung

sự giả dối; lời nói dối

Danh từ dùng như tiền tố

📝 trước tính từ

bằng cách nào đó; mơ hồ

Danh từ dùng như tiền tố

📝 trước danh từ hoặc động từ

giả

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
trống rỗng

Từ liên quan đến 空