関係 [Quan Hệ]

かんけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quan hệ; mối quan hệ; kết nối

JP: これとあれはどういう関係かんけいがあるの。

VI: Cái này và cái kia có mối quan hệ gì?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham gia; tham gia vào; liên quan

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ảnh hưởng; tác động

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quan hệ tình dục; mối quan hệ tình dục

Danh từ dùng như hậu tố

liên quan đến; kết nối với

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしには関係かんけいありません。
Điều đó không liên quan đến tôi.
あなたには関係かんけいない。
Không phải việc của bạn.
あんたには関係かんけいないでしょ。
Đó không phải chuyện của cậu.
両者りょうしゃ関係かんけいはない。
Không có mối quan hệ nào giữa hai bên.
すべて関係かんけいがある。
Mọi thứ đều có liên quan.
健全けんぜん関係かんけいのようだね。
Đó có vẻ là một mối quan hệ lành mạnh.
どっちみち、関係かんけいないよ。
Dù sao đi nữa, nó cũng không liên quan.
需要じゅよう関係かんけいがタイトだ。
Mối quan hệ cung cầu đang căng thẳng.
わたしには関係かんけいない!
Đó không phải chuyện của tôi!
まえには関係かんけいない。
Điều đó không liên quan đến bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 関係

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 関係
  • Cách đọc: かんけい
  • Loại từ: danh từ; 名詞+する → 関係する (động từ する)
  • Khái quát: “mối quan hệ”, “sự liên quan”, “can hệ” giữa người, vật, sự việc, hay các khái niệm
  • Mức JLPT: khoảng N3 (rất thường gặp trong đời sống, công việc, báo chí)
  • Độ trang trọng: trung tính; trong khẩu ngữ 関係ない có thể mang sắc thái thẳng thắn
  • Cấu trúc hay dùng: N1とN2の関係/Nに関係がある・ない/Nに関係するN/Nに関係なく/Aとは関係がない/関係者/因果関係/人間関係

2. Ý nghĩa chính

  • Mối quan hệ giữa người-với-người, vật-với-vật, hay các tổ chức. Ví dụ: 人間関係 (quan hệ giữa người với người), 国際関係 (quan hệ quốc tế).
  • Sự liên quan, dính líu đến một chủ đề/vấn đề. Ví dụ: この件に関係がある (có liên quan đến việc này), 事件に関係する人物 (người có dính líu vụ án).
  • Tư cách/Đối tượng liên quan: dùng qua từ phái sinh như 関係者 (người liên quan), 関係各位 (kính gửi các vị liên quan).
  • Lý do/khía cạnh dưới dạng Nの関係で: “vì lý do …/do … nên …”. Ví dụ: 仕事の関係で (vì công việc).
  • Thành ngữ khẩu ngữ: 関係ない = “không liên quan” (đôi khi hàm ý “không quan tâm”). Cần chú ý lịch sự khi dùng.
  • (Ngữ cảnh tế nhị) 関係を持つ có thể ám chỉ “quan hệ nam nữ”. Dùng cẩn thận theo bối cảnh.

3. Phân biệt

  • 関係 vs 関連: cả hai đều là “liên quan”. 関連 thiên về liên quan về mặt nội dung/chủ đề (topic-related), thường dùng kỹ thuật, học thuật. 関係 vừa nói quan hệ giữa người-sự vật, vừa nói “dính líu/can hệ”, bao quát hơn. Nhiều trường hợp thay thế được, nhưng 人間関係 không nói 人間関連.
  • 関与(かんよ): “can dự, nhúng tay”. Sắc thái mạnh, hay dùng trong chính trị/pháp luật: 犯行への関与 (can dự vào hành vi phạm tội).
  • 関わり(かかわり): “sự dính líu/đi lại/quan hệ” mang sắc thái mềm đời thường hơn; gần nghĩa つながり.
  • 繋がり(つながり): “mối kết nối”, nhất là quan hệ xã hội, mạng lưới, dây mơ rễ má.
  • 係(かかり): “người phụ trách/bộ phận phụ trách” (khác nghĩa). Ví dụ: 受付係 (nhân viên tiếp tân).
  • 関係性: tính/đặc tính của quan hệ, nhấn mạnh chiều sâu/cấu trúc quan hệ, thiên học thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả quan hệ: N1とN2の関係 = “mối quan hệ giữa N1 và N2”. Ví dụ: 先生と生徒の関係.
  • Diễn đạt “có/không liên quan”: Nに関係がある/ない. Thân mật có thể lược “が”: Nに関係ある.
  • Định ngữ: Nに関係するN = “N liên quan đến …”. Ví dụ: 環境に関係する法律.
  • “Bất kể/không phụ thuộc”: Nに関係なく/関係なしに. Gần nghĩa Nにかかわらず (trang trọng hơn).
  • Phủ định lịch sự: 〜は関係ありません. Tránh nói thẳng あなたには関係ない vì dễ thô; nên dùng こちらの件はお客様には直接のご関係はございません trong lịch sự.
  • Cụm lý do: Nの関係で = “vì/do …”. Ví dụ: 天候の関係で中止します.
  • Biển báo/công vụ: 関係者以外立入禁止 = “Cấm người không phận sự vào”.
  • Phối hợp hay gặp: 人間関係/因果関係(quan hệ nhân quả)/相関関係(tương quan)/利害関係(lợi ích mâu thuẫn/liên đới)/金銭関係/家族関係/国際関係.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại từ Nghĩa ngắn Ghi chú/Nuance
関連 かんれん Danh từ/する Liên quan (về chủ đề) Tính chuyên môn/kỹ thuật cao hơn; không dùng cho quan hệ giữa người
関与 かんよ Danh từ/する Can dự Sắc thái mạnh, pháp lý/chính trị
関わり かかわり Danh từ Dính líu, liên đới Mềm, đời thường
繋がり つながり Danh từ Kết nối, mối quan hệ Nhấn mạnh sự kết nối/mạng lưới
関係性 かんけいせい Danh từ Tính quan hệ Học thuật, phân tích sâu về cấu trúc quan hệ
因果関係 いんがかんけい Danh từ Quan hệ nhân quả Logic/thống kê
相関関係 そうかんかんけい Danh từ Quan hệ tương quan Thống kê; không nhất thiết là nhân quả
無関係 むかんけい Danh từ/な Không liên quan Đối nghĩa trực tiếp của 関係
無縁 むえん Danh từ/な Không dính dáng Trang trọng/văn chương; “xa lạ với …”
かかり Danh từ Người phụ trách Không đồng nghĩa; từ gốc của “phụ trách”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カン/せき/かかわる): bộ 門 (cửa) + phần phonetic 关. Nghĩa gốc: cửa ải, đóng/móc vào → mở rộng: “can dự, có liên quan”.
  • (ケイ/かかり/かかる): bộ 亻 (nhân) + 系 (hệ, hệ thống, dây dợ). Nghĩa: người/việc “bị ràng buộc, phụ trách, có dính líu”.
  • 関係 = “can dự” + “liên đới” → “mối quan hệ/sự liên quan”. Âm On: カン+ケイ → かんけい. Danh từ する: 関係する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, 関係ない rất tiện nhưng dễ thẳng thừng. Với người lạ/khách hàng, nên dùng dạng mềm như 差し支えなければ本件とはご関係がないかと存じます hoặc 本件はお客様には直接のご関係はございません. Biển báo 関係者以外立入禁止 bạn sẽ gặp ở công trường, hậu trường, văn phòng. Cụm 〜の関係で là mẹo hay để nói “vì/Do …” một cách khách quan: 仕事の関係で来週は出張です. Ngoài ra, 関係なく/関係なしに gần nghĩa 〜にかかわらず nhưng thân mật hơn. Khi nói về quan hệ nam nữ, 関係を持つ là cách nói vòng, cần cân nhắc bối cảnh lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • 彼らは長年のビジネス関係にあります。
    Họ có quan hệ làm ăn lâu năm.
  • この問題は環境汚染と深い関係がある。
    Vấn đề này có liên quan sâu sắc tới ô nhiễm môi trường.
  • 事件に関係する資料を提出してください。
    Vui lòng nộp các tài liệu liên quan đến vụ án.
  • 私はこの件には関係ありません。
    Tôi không liên quan đến vụ việc này.
  • 年齢に関係なく応募できます。
    Có thể ứng tuyển bất kể tuổi tác.
  • 関係者以外は入らないでください。
    Người không phận sự xin đừng vào.
  • 二つの出来事の間に因果関係はありません。
    Giữa hai sự kiện không có quan hệ nhân quả.
  • この法律は労使関係を守るためのものだ。
    Luật này nhằm bảo vệ quan hệ giữa người lao động và chủ sử dụng.
  • 仕事の関係で大阪に引っ越しました。
    Tôi đã chuyển đến Osaka vì công việc.
  • 彼女とはそういう関係ではありません。
    Tôi không có “quan hệ” theo nghĩa đó với cô ấy.
  • それ、今の話題とは関係ないよね。
    Cái đó không liên quan đến chủ đề hiện tại nhỉ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 関係 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?