関係 [Quan Hệ]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quan hệ; mối quan hệ; kết nối
JP: これとあれはどういう関係があるの。
VI: Cái này và cái kia có mối quan hệ gì?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tham gia; tham gia vào; liên quan
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ảnh hưởng; tác động
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quan hệ tình dục; mối quan hệ tình dục
Danh từ dùng như hậu tố
liên quan đến; kết nối với