Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
khoảng cách; khoảng trống
JP: 彼はメアリーとトムの間に座った。
VI: Anh ấy ngồi giữa Mary và Tom.
JP: この列車は東京と大阪の間を走ります。
VI: Chuyến tàu này chạy giữa Tokyo và Osaka.
Danh từ chungTrạng từ
khoảng thời gian (trong khi); thời lượng; khoảng cách
JP: 彼は病気の間すごい勇気を示した。
VI: Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm phi thường trong thời gian ốm đau.
JP: あなたはどのくらいの間、神戸に住んでいますか。
VI: Bạn đã sống ở Kobe bao lâu?
Danh từ chung
giữa (hai bên hoặc vật)
JP: 2人の指導者の間には激しい意見の衝突があった。
VI: Đã có một cuộc xung đột ý kiến gay gắt giữa hai nhà lãnh đạo.
JP: 彼は両当事者の間を調停した。
VI: Anh ấy đã làm trung gian hòa giải giữa hai bên.
Danh từ chung
trong số (một nhóm)
JP: テニスは学生の間で大変人気がある。
VI: Tennis rất phổ biến trong số học sinh.
Danh từ chung
quan hệ (giữa); mối quan hệ
JP: 二人の間がしっくり行かない。
VI: Mối quan hệ giữa hai người không mấy suôn sẻ.
Danh từ chung
điểm giữa; trung bình; nửa chừng; điểm trung gian
Liên từ
⚠️Từ cổ
do; vì