醜悪
[Xú Ác]
しゅうあく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
xấu xí; đáng ghét
JP: 市のこの地区の建物は皆醜悪だ。
VI: Các tòa nhà trong khu vực này của thành phố đều xấu xí.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
東京には醜悪な建築物がたくさん見られる。
Ở Tokyo có nhiều tòa nhà xấu xí.