かっこ悪い [Ác]
カッコ悪い [Ác]
格好悪い [Cách Hảo Ác]
かっこわるい
かっこうわるい – 格好悪い

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không hấp dẫn; xấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あんまりかっこいいひとると、それまで普通ふつうだったひとがかっこわるひとになっちゃうからよくない。
Biết quá nhiều người đẹp trai không tốt, vì những người bình thường trước đây bỗng dưng trở nên xấu xí.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó

Từ liên quan đến かっこ悪い