1. Thông tin cơ bản
- Từ: 配当
- Cách đọc: はいとう
- Loại từ: Danh từ (có thể dùng với する: 配当する)
- Lĩnh vực: tài chính, chứng khoán, doanh nghiệp
2. Ý nghĩa chính
配当 là cổ tức/tiền phân phối lợi nhuận doanh nghiệp trả cho cổ đông (cũng dùng cho quỹ, bảo hiểm…). Bao gồm các dạng như 中間配当 (tạm ứng cổ tức giữa kỳ), 期末配当 (cổ tức cuối kỳ), 特別配当 (cổ tức đặc biệt).
3. Phân biệt
- 配当 vs 配当金: 配当 là khái niệm chung; 配当金 nhấn mạnh “số tiền” cổ tức.
- 分配金: tiền phân phối (quỹ đầu tư) – gần nghĩa nhưng bối cảnh quỹ.
- 利息: tiền lãi (trái phiếu/tiền gửi) – khác bản chất với cổ tức.
- 減配/無配: giảm cổ tức/không trả cổ tức.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 配当を出す/増やす/見送る/受け取る/再投資する、配当政策、配当予想、配当利回り、配当性向.
- Văn bản IR/quan hệ nhà đầu tư, thông cáo kết quả kinh doanh, tin chứng khoán.
- Sắc thái: trung tính – chuyên môn; cần phân biệt với lãi suất/lãi trái phiếu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 配当金 |
Liên quan |
Số tiền cổ tức |
Đơn vị tiền, con số cụ thể |
| 分配金 |
Gần nghĩa |
Tiền phân phối (quỹ) |
Thường dùng cho quỹ đầu tư |
| 利息/利子 |
Đối chiếu |
Tiền lãi |
Lãi công cụ nợ/tiền gửi, không phải cổ tức |
| 配当利回り |
Liên quan |
Suất sinh lợi cổ tức |
Tỷ lệ cổ tức/giá cổ phiếu |
| 減配/無配 |
Đối nghĩa (trạng thái) |
Giảm cổ tức / Không cổ tức |
Chỉ tình trạng trả cổ tức |
| 株主還元 |
Liên quan |
Hoàn vốn/cống hiến cho cổ đông |
Gồm cả mua lại cổ phiếu và cổ tức |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 配: “phối, phân phối, sắp đặt”.
- 当: “đương, thích đáng; trúng, phân vào”.
- Kết hợp: 配 + 当 → “phân bổ một cách thích đáng” → nghĩa hiện đại “chi trả cổ tức/phân phối lợi nhuận”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong phân tích cổ phiếu, đừng chỉ nhìn mức 配当; hãy xem 配当性向, フリーキャッシュフロー và tính bền vững. 特別配当 hấp dẫn nhưng có thể không lặp lại; chiến lược dài hạn hay dùng 配当の再投資.
8. Câu ví dụ
- 今年は過去最高の配当が発表された。
Năm nay công ty công bố mức cổ tức cao nhất từ trước tới nay.
- 株主に対する配当を増やす方針だ。
Chúng tôi có chủ trương tăng cổ tức cho cổ đông.
- 中間期の配当は一株あたり30円だった。
Cổ tức giữa kỳ là 30 yên mỗi cổ phiếu.
- 利益が減ったため、今年は配当を見送る。
Do lợi nhuận giảm, năm nay sẽ tạm hoãn chi trả cổ tức.
- 安定的な配当を続けている企業だ。
Đây là doanh nghiệp duy trì cổ tức ổn định.
- 税引き後の配当を口座で受け取った。
Tôi nhận cổ tức sau thuế vào tài khoản.
- 決算発表で来期の配当予想が示された。
Trong họp báo kết quả kinh doanh, dự báo cổ tức kỳ tới đã được đưa ra.
- 長期投資では配当の再投資が重要だ。
Trong đầu tư dài hạn, tái đầu tư cổ tức là quan trọng.
- 企業は内部留保と配当のバランスを取る。
Doanh nghiệp cân bằng giữa lợi nhuận giữ lại và cổ tức.
- 特別な配当を実施すると発表した。
Đã công bố sẽ chi trả một khoản cổ tức đặc biệt.