Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
Lĩnh vực: âm nhạc
giọng
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
Lĩnh vực: âm nhạc
chế độ (trong gagaku)
Danh từ dùng như hậu tố
thời gian; nhịp điệu; tiết tấu
Danh từ dùng như hậu tố
nhịp (của một bài thơ); vần điệu
Danh từ dùng như hậu tố
phong cách; hình thức; tâm trạng; mẫu
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
thuế bằng hiện vật (trả bằng hàng hóa sản xuất tại địa phương; theo hệ thống ritsuryō)