誼
[Nghị]
誼み [Nghị]
好 [Hảo]
好み [Hảo]
誼み [Nghị]
好 [Hảo]
好み [Hảo]
よしみ
ぎ
– 誼
よしび
– 誼・好
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tình bạn
JP: 昔の友情のよしみで君を助けてあげるよ。
VI: Vì tình bạn xưa, tôi sẽ giúp bạn.