芝居 [Chi Cư]

しばい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

vở kịch; kịch

JP: どの芝居しばいがいいですか。

VI: Vở kịch nào hay nhất?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

芝居しばい面白おもしろかったですか。
Vở kịch có thú vị không?
かれ芝居しばいたった。
Vở kịch của anh ấy đã thành công.
それは芝居しばいにすぎない。
Đó chỉ là một vở kịch.
たまには芝居しばいく。
Thỉnh thoảng đi xem kịch.
その芝居しばいはとても面白おもしろかった。
Vở kịch đó rất thú vị.
芝居しばいきですか。
Bạn có thích xem kịch không?
それはどんな芝居しばいですか。
Nó là vở kịch gì vậy?
この芝居しばいにはユーモアがない。
Vở kịch này không hề có hài hước.
彼女かのじょあたらしい芝居しばい企画きかくちゅうだ。
Cô ấy đang lên kế hoạch cho một vở kịch mới.
芝居しばいをよくきますか。
Bạn thường xuyên đi xem kịch không?

Hán tự

Từ liên quan đến 芝居

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 芝居
  • Cách đọc: しばい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ kèm する(芝居をする)
  • Trình độ ước lượng: JLPT N2
  • Sắc thái: trung tính; có thể mang nghĩa bóng “làm màu, đóng kịch” trong hội thoại
  • Liên quan: 演劇, 劇, 舞台, 上演, 演技, 戯曲

2. Ý nghĩa chính

芝居 là “vở diễn sân khấu, kịch”, bao gồm cả Kabuki và các loại hình kịch nói. Nghĩa mở rộng trong khẩu ngữ: hành vi “đóng kịch, làm bộ, diễn trò” nhằm che giấu ý định thật.

3. Phân biệt

  • 演劇/劇: khái niệm “kịch, sân khấu” nói chung. 芝居 thân mật đời thường hơn.
  • お芝居: cách nói lịch sự, mềm hơn, không đổi nghĩa.
  • 芝居を打つ: thành ngữ “bày trò, diễn kịch” để đạt mục đích.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa gốc: 芝居を見る・する・に出る・が始まる・が上演される。
  • Nghĩa bóng: 芝居がかった(kịch tính, kiểu diễn), 芝居を打つ(dàn cảnh), 涙は芝居だ(nước mắt giả tạo)。
  • Văn cảnh: văn hóa nghệ thuật, bình luận biểu diễn, hội thoại hàng ngày khi nói ai đó “diễn”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
演劇đồng nghĩakịch nghệTrang trọng hơn
gần nghĩavở kịchNgắn gọn, trung tính
舞台liên quansân khấuNơi biểu diễn
演技liên quandiễn xuấtKỹ năng diễn
上演liên quantrình diễnSự kiện biểu diễn
戯曲liên quankịch bảnVăn bản để diễn
本音trái nghĩalời thật lòngĐối lập nghĩa bóng “đóng kịch”
素直trái nghĩachân thànhKhông giả tạo

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 芝: cỏ sân, thảm cỏ. Theo tích xưa, rạp ngoài trời trải cỏ.
  • 居: ở, cư ngụ. Trong văn hóa kịch, gợi hình ảnh “nơi tụ họp người xem”.
  • Kết hợp tạo nghĩa: nơi diễn kịch, vở diễn bày ra trước mắt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi khen chê diễn xuất, người Nhật hay nói 芝居がうまい・下手, hoặc 大根役者 để đùa là “diễn tệ”. Với nghĩa bóng, hãy cẩn thận sắc thái mỉa: それ、ちょっと芝居っぽいよ có thể làm người nghe thấy bị chạm.

8. Câu ví dụ

  • 友達と歌舞伎の芝居を見に行った。
    Tôi đi xem vở kabuki với bạn.
  • 彼は舞台で初めての芝居に挑戦する。
    Anh ấy thử thách vở diễn đầu tiên trên sân khấu.
  • そんな芝居がかった言い方はやめて。
    Đừng nói kiểu kịch tính như thế nữa.
  • 彼の涙は芝居だ。
    Nước mắt của anh ta chỉ là diễn thôi.
  • 小劇場で新作芝居が上演される。
    Một vở kịch mới được công diễn ở tiểu kịch trường.
  • 文化祭で芝居をすることになった。
    Chúng tôi sẽ diễn kịch ở lễ hội văn hóa.
  • 彼女は芝居のセンスがある。
    Cô ấy có khiếu diễn kịch.
  • 二人はうまく芝居を打って相手をだました。
    Hai người họ dàn cảnh khéo và lừa được đối phương.
  • 今日は芝居が休演だ。
    Hôm nay vở kịch tạm nghỉ diễn.
  • 映画と芝居の演技はかなり違う。
    Diễn xuất phim và sân khấu khác nhau khá nhiều.
💡 Giải thích chi tiết về từ 芝居 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?