芝居 [Chi Cư]
しばい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

vở kịch; kịch

JP: どの芝居しばいがいいですか。

VI: Vở kịch nào hay nhất?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

芝居しばい面白おもしろかったですか。
Vở kịch có thú vị không?
かれ芝居しばいたった。
Vở kịch của anh ấy đã thành công.
それは芝居しばいにすぎない。
Đó chỉ là một vở kịch.
たまには芝居しばいく。
Thỉnh thoảng đi xem kịch.
その芝居しばいはとても面白おもしろかった。
Vở kịch đó rất thú vị.
芝居しばいきですか。
Bạn có thích xem kịch không?
それはどんな芝居しばいですか。
Nó là vở kịch gì vậy?
この芝居しばいにはユーモアがない。
Vở kịch này không hề có hài hước.
彼女かのじょあたらしい芝居しばい企画きかくちゅうだ。
Cô ấy đang lên kế hoạch cho một vở kịch mới.
芝居しばいをよくきますか。
Bạn thường xuyên đi xem kịch không?

Hán tự

Chi cỏ
cư trú

Từ liên quan đến 芝居