興奮 [Hưng Phấn]

昂奮 [Ngang Phấn]

亢奮 [Kháng Phấn]

こうふん
コーフン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phấn khích; kích thích; kích động

JP: 観客かんきゃくかれのホームランに興奮こうふんした。

VI: Khán giả đã phấn khích với cú home run của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

興奮こうふん極点きょくてんたっした。
Sự phấn khích đã đạt đến đỉnh điểm.
広場ひろば興奮こうふんでわきたった。
Quảng trường đã tràn ngập sự phấn khích.
絶対ぜったい興奮こうふんするな。
Đừng hào hứng quá.
そんなに興奮こうふんするな。
Đừng hào hứng quá.
興奮こうふんしてる?
Bạn có hào hứng không?
かれ多少たしょう興奮こうふんした。
Anh ta hơi hào hứng.
かれ大変たいへん興奮こうふんした。
Anh ấy đã rất phấn khích.
らせをいて興奮こうふんした。
Nghe tin tức, tôi đã rất phấn khích.
ゆうべの試合しあい興奮こうふんしたな。
Trận đấu tối qua thật sự thú vị.
その映画えいが興奮こうふんした。
Tôi đã rất hào hứng với bộ phim đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 興奮

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 興奮
  • Cách đọc: こうふん
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 興奮する
  • Ngữ vực: đời sống, y học, tâm lý; sắc thái cảm xúc mạnh

2. Ý nghĩa chính

興奮 là trạng thái “kích động, phấn khích, hưng phấn” khi cảm xúc hoặc hệ thần kinh bị kích thích mạnh. Có thể tích cực (hào hứng) hoặc tiêu cực (kích động, mất bình tĩnh). Cũng dùng cho “kích thích tình dục” trong ngữ cảnh sinh lý.

3. Phân biệt

  • 興奮 vs 感動: 感動 là “xúc động, cảm động” thiên về rung động nội tâm; 興奮 là “kích động” thiên về cao trào sinh lý/cảm xúc.
  • 興奮 vs 熱狂: 熱狂 là cuồng nhiệt mạnh hơn, có sắc thái quá khích; 興奮 rộng và trung tính hơn.
  • 興奮 vs 緊張: 緊張 là “căng thẳng”; 興奮 là “kích động/hưng phấn”, đôi khi đồng thời xảy ra.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 興奮する, 興奮気味, 興奮状態, 興奮しすぎる, 興奮を抑える, 興奮剤/鎮静剤。
  • Ngữ cảnh: thể thao, buổi diễn, tin tức giật gân, y học tâm thần, sinh lý học.
  • Biểu đạt tiêu cực: 興奮して手がつけられない(quá kích động không kiểm soát).
  • Biểu đạt tích cực: 試合の逆転に観客が大いに興奮した(khán giả phấn khích tột độ vì cú lội ngược dòng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高揚 Đồng nghĩa gần Hưng phấn, nâng cao tinh thần Văn viết, trang trọng
熱狂 Liên quan Cuồng nhiệt Mạnh, đôi khi quá khích
刺激 Liên quan Kích thích Nguyên nhân gây hưng phấn/kích động
鎮静 Đối nghĩa Trấn tĩnh Trạng thái hoặc biện pháp làm dịu
冷静 Đối nghĩa Bình tĩnh Trạng thái cảm xúc ổn định

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 興: hứng, khơi dậy.
  • 奮: phấn, phấn chấn; vùng lên, lay động mạnh.
  • 興奮: “hứng khởi bốc lên mạnh” ⇒ kích động/hưng phấn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

興奮 có biên độ nghĩa rộng: từ phấn khích tích cực cho đến kích động cần can thiệp y tế. Khi viết, hãy dựa vào ngữ cảnh: thể thao/giải trí dùng tích cực; bản tin tai nạn, bạo lực thiên về tiêu cực; y học cần tính chính xác và trung tính.

8. Câu ví dụ

  • 観客は劇的な逆転に大いに興奮した。
    Khán giả vô cùng phấn khích trước màn lội ngược dòng ngoạn mục.
  • 彼はニュースを聞いて興奮し、眠れなかった。
    Anh ấy kích động sau khi nghe tin và không ngủ được.
  • 試合中に興奮しすぎて冷静さを失った。
    Trong trận đấu, quá phấn khích nên đã mất bình tĩnh.
  • 薬で興奮状態を抑える必要がある。
    Cần dùng thuốc để kiềm chế trạng thái kích động.
  • その発言にネットが興奮気味だ。
    Cộng đồng mạng có phần náo động vì phát ngôn đó.
  • 患者は興奮していて会話が成立しない。
    Bệnh nhân đang kích động nên không thể trò chuyện.
  • ファンは新曲の発表に興奮を隠せない。
    Người hâm mộ không giấu nổi sự phấn khích trước ca khúc mới.
  • 彼女の一言で会場が一気に興奮に包まれた。
    Chỉ một câu nói của cô ấy đã khiến cả khán phòng bùng nổ phấn khích.
  • 性的興奮を誘発する表現は避けてください。
    Vui lòng tránh các biểu đạt gây kích thích tình dục.
  • 深呼吸して興奮を落ち着かせよう。
    Hãy hít thở sâu để trấn tĩnh cơn kích động.
💡 Giải thích chi tiết về từ 興奮 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?