1. Thông tin cơ bản
- Từ: 総体
- Cách đọc: そうたい
- Loại từ: Danh từ; phó từ (trong một số ngữ cảnh trang trọng)
- Ý nghĩa khái quát: toàn thể, tổng thể; nói chung
- Sắc thái: Trang trọng, văn viết/học thuật nhiều hơn hội thoại thường ngày
2. Ý nghĩa chính
総体 chỉ toàn thể/tổng thể của một hệ hoặc dùng như trạng ngữ “nói chung, nhìn chung”.
Ví dụ: 社会の総体 (tổng thể xã hội), 経済の総体 (toàn bộ nền kinh tế), 総体として安定 (nhìn chung ổn định).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 総体 vs 全体: cả hai đều là “toàn bộ”; 総体 trang trọng/học thuật hơn, nhấn vào “tổng thể như một hệ”, còn 全体 trung hòa, dùng rộng rãi.
- 総体として ≈ 概して/おおむね (nói chung), nhưng 総体 mang sắc thái văn bản chính luận hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ: 〜の総体 (文化の総体, 経済活動の総体).
- Trạng ngữ: 総体として/総体〜 (総体、回復基調にある).
- Thường gặp trong báo cáo, nghiên cứu, chính sách, triết học xã hội.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 全体 |
Đồng nghĩa gần |
Toàn bộ |
Trung tính, dùng nhiều trong hội thoại |
| 全般 |
Tương cận |
Tổng quát, toàn diện |
Nhấn “phạm vi chung” hơn là “hệ tổng thể” |
| 概して |
Biểu đạt tương đương |
Nói chung |
Phó từ văn viết; nhẹ hơn 総体として |
| おおむね |
Biểu đạt tương đương |
Đại để, phần lớn |
Thân thiện hơn trong giao tiếp |
| 部分 |
Đối lập (khái niệm) |
Bộ phận |
Trái nghĩa về phạm vi |
| 個別 |
Đối lập (góc nhìn) |
Cá biệt, riêng lẻ |
Đối lập với quan sát tổng thể |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 総 (ソウ): tổng, tất cả; 体 (タイ): thể, thân, hệ.
- Kết hợp: 総(tổng)+ 体(thể) → “tổng thể như một thực thể”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, 総体として giúp bạn chốt một đánh giá bao quát sau khi đã bàn các phần.
Tránh lạm dụng trong hội thoại thường vì nghe cứng; thay bằng 全体的に hoặc 概して khi cần thân mật hơn.
8. Câu ví dụ
- 日本経済の総体は回復基調にある。
Tổng thể nền kinh tế Nhật đang trên đà phục hồi.
- 文化は社会の経験の総体でもある。
Văn hóa cũng là tổng thể những trải nghiệm của xã hội.
- 総体として見ると、計画は妥当だ。
Nhìn chung thì kế hoạch là hợp lý.
- 企業活動の総体が地域に影響を与える。
Tổng thể hoạt động doanh nghiệp tác động đến địa phương.
- 現象の総体を捉える視点が必要だ。
Cần góc nhìn để nắm bắt tổng thể hiện tượng.
- 市場の総体は拡大傾向にある。
Tổng thể thị trường có xu hướng mở rộng.
- 制度の総体を再設計する必要がある。
Cần tái thiết kế tổng thể hệ thống.
- 総体としては順調だが、個々に課題が残る。
Nói chung thì thuận lợi nhưng từng phần vẫn còn vấn đề.
- 政策の総体が暮らしを左右する。
Tổng thể chính sách chi phối đời sống.
- 歴史の総体から学ぶべきだ。
Nên học từ toàn bộ (tổng thể) lịch sử.