箆棒
[Bề Bổng]
篦棒 [Bề Bổng]
便乱坊 [Tiện Loạn Phường]
篦棒 [Bề Bổng]
便乱坊 [Tiện Loạn Phường]
べらぼう
ベラボー
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
quá mức; khủng khiếp
JP: その災害の被害はべらぼうに大きかった。
VI: Thiệt hại do thảm họa đó gây ra là vô cùng lớn.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vô lý; ngớ ngẩn
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ miệt thị
người ngốc