符号 [Phù Hiệu]
ふごう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

ký hiệu; mã

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

dấu (dương, âm)

Hán tự

Phù dấu hiệu; ký hiệu; bùa
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi

Từ liên quan đến 符号