突く
[Đột]
衝く [Xung]
撞く [Chàng]
捺く [Nại]
衝く [Xung]
撞く [Chàng]
捺く [Nại]
つく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
đâm
JP: 針で親指を突いてしまった。
VI: Tôi đã vô tình đâm kim vào ngón tay cái.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
chọc
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
chống
JP: テーブルにひじを突くのはやめなさい。
VI: Đừng chống khuỷu tay lên bàn.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
tấn công
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
đối mặt