刺突 [Thứ Đột]
しとつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đâm; xuyên

Hán tự

Thứ gai; đâm
Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột

Từ liên quan đến 刺突