移ろい
[Di]
うつろい
Danh từ chung
thay đổi; sự thay đổi; thăng trầm
JP: 靜子が季節の移ろいを詩に綴りました。
VI: Shizuko đã viết thơ về sự thay đổi của các mùa.
Danh từ chung
phai nhạt; suy tàn