移ろい [Di]
うつろい

Danh từ chung

thay đổi; sự thay đổi; thăng trầm

JP: 靜子しずこ季節きせつうつろいをつづりました。

VI: Shizuko đã viết thơ về sự thay đổi của các mùa.

Danh từ chung

phai nhạt; suy tàn

Hán tự

Di chuyển; di chuyển; thay đổi; trôi dạt; nhiễm (cảm, lửa); chuyển sang

Từ liên quan đến 移ろい