目茶目茶 [Mục Trà Mục Trà]
滅茶滅茶 [Diệt Trà Diệt Trà]
めちゃめちゃ
メチャメチャ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hỗn loạn; bừa bộn; hỏng hóc

JP: 一体いったいだれがわたし名簿めいぼをめちゃめちゃにしたのだ。

VI: Ai đã làm hỏng danh sách của tôi thế?

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vô lý; không hợp lý; quá mức; liều lĩnh

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

rất; cực kỳ

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Trà trà
Diệt phá hủy; diệt vong

Từ liên quan đến 目茶目茶