1. Thông tin cơ bản
- Từ: 発端
- Cách đọc: ほったん
- Loại từ: danh từ
- Sắc thái: hơi trang trọng/văn viết; dùng cho sự khởi đầu, nguồn cơn của sự việc
- Ví dụ kết hợp: 事件の発端, 話の発端, これが発端となる, 発端を探る, 発端に過ぎない
2. Ý nghĩa chính
Khởi đầu/nguồn cơn của một sự việc, câu chuyện, vấn đề. Mang sắc thái “điểm xuất phát” dẫn đến diễn biến tiếp theo. Ví dụ: ささいな誤解が事件の発端となった。
3. Phân biệt
- 発端 vs 始まり: 同じ “bắt đầu”, nhưng 発端 nhấn mạnh căn nguyên, mầm mống của sự việc (nhất là rắc rối, sự kiện).
- 発端 vs きっかけ: きっかけ là “cơ duyên, dịp khởi phát” thiên về tích cực/trung tính; 発端 thiên về mô tả mạch sự kiện.
- 端緒(たんしょ): văn ngữ, gần nghĩa với 発端 nhưng trang trọng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 〜が発端となる/〜を発端に(lấy ~ làm khởi đầu)/発端は〜だ
- Ngữ cảnh: báo chí (事件の発端), nghiên cứu lịch sử (運動の発端), văn chương (物語の発端)
- Sắc thái: thường dùng khi nhìn lại, phân tích chuỗi nguyên nhân–kết quả.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 始まり |
Đồng nghĩa gần |
Sự bắt đầu |
Trung tính, dùng rộng rãi |
| きっかけ |
Liên quan |
Cơ duyên, dịp khởi phát |
Thiên về nguyên cớ trực tiếp, đời thường |
| 端緒 |
Đồng nghĩa gần |
Manh mối khởi đầu |
Trang trọng/văn ngữ |
| 起点 |
Liên quan |
Điểm khởi đầu |
Hình tượng, không nhất thiết là nguyên nhân |
| 結末 |
Đối nghĩa |
Kết cục |
Điểm kết thúc của câu chuyện/sự việc |
| 原因 |
Liên quan |
Nguyên nhân |
Khái niệm rộng, không chỉ phần mở đầu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 発: âm On ハツ; nghĩa: phát, bắt đầu, xuất.
- 端: bộ 立 + 山 + 舟/几 biến thể; âm On: タン; Kun: はし/はた; nghĩa: đầu, mép, bờ, mút.
- Ghép nghĩa: 発(bắt đầu)+ 端(điểm đầu/mép) ⇒ điểm mở đầu, phát nguyên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết luận hoặc tường thuật, dùng 発端 giúp văn phong chính xác và súc tích hơn “始まり”. Cấu trúc これを発端として〜 rất hay để dẫn mạch: “Từ đây mà…”. Với vụ việc tiêu cực, 発端 nghe khách quan, ít cảm xúc, phù hợp giọng điệu báo chí.
8. Câu ví dụ
- ささいな一言が事件の発端となった。
Một lời nói nhỏ đã trở thành khởi nguồn của vụ việc.
- ここから物語の発端が始まる。
Từ đây câu chuyện bắt đầu mở ra.
- 争いの発端は単なる誤解だった。
Khởi nguồn của cuộc tranh cãi chỉ là hiểu lầm.
- 彼の提案がプロジェクトの発端になった。
Đề xuất của anh ấy là điểm khởi đầu của dự án.
- 一通のメールが全ての発端だ。
Một bức email là khởi nguồn của mọi chuyện.
- その噂が騒動の発端を作った。
Tin đồn đó đã gây mầm mống cho vụ ồn ào.
- 問題の発端をはっきりさせよう。
Hãy làm rõ nguồn cơn của vấn đề.
- この事件の発端はどこにあるのか。
Khởi nguyên của vụ việc này nằm ở đâu?
- 何が発端で彼らは仲違いしたのか。
Vì khởi nguồn nào mà họ trở nên bất hòa?
- その本は旅の発端を鮮やかに描いている。
Cuốn sách khắc họa sinh động khởi đầu của chuyến đi.