痞え [Bĩ]

[Bĩ]

支え [Chi]

閊え [San]

つかえ

Danh từ chung

gánh nặng trong lòng

Danh từ chung

trở ngại; chướng ngại; khó khăn

Hán tự

Từ liên quan đến 痞え