狭間
[Hiệp Gian]
迫間 [Bách Gian]
間 [Gian]
迫間 [Bách Gian]
間 [Gian]
はざま
はさま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
khoảng cách
Danh từ chung
📝 cũng 硲
thung lũng
Danh từ chung
lỗ châu mai
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は希望と絶望の狭間で揺れた。
Anh ấy dao động giữa hy vọng và tuyệt vọng.