Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
煩慮
[Phiền Lự]
はんりょ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
lo lắng nhiều thứ
Hán tự
煩
Phiền
lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức
慮
Lự
thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi
Từ liên quan đến 煩慮
心配
しんぱい
lo lắng; quan tâm; lo âu; sợ hãi
憂慮
ゆうりょ
lo lắng; lo ngại
懸念
けねん
lo lắng; sợ hãi; lo ngại; quan tâm
心労
しんろう
lo âu; lo lắng; sợ hãi
心痛
しんつう
lo lắng; đau khổ
憂患
ゆうかん
buồn; lo lắng
煩い
うるさい
ồn ào
物案じ
ものあんじ
sự lo lắng; sự lo âu
不安
ふあん
lo lắng; bất an; lo sợ; sợ hãi; không an toàn; hồi hộp
怖れる
おそれる
sợ; lo sợ
思い乱れる
おもいみだれる
lo lắng
思い悩む
おもいなやむ
lo lắng về; băn khoăn về; lo lắng quá nhiều; không biết phải làm gì; bối rối
患い
うれい
buồn; đau khổ
悩乱
のうらん
lo lắng; đau khổ
悶える
もだえる
quằn quại; đau đớn
惧れる
おそれる
sợ; lo sợ
憤悶
ふんもん
giận dữ; bực bội
懼れる
おそれる
sợ; lo sợ
煩悶
はんもん
lo lắng
いざこざ
rắc rối; cãi vã
お手数
おてすう
phiền phức
ごたごた
ゴタゴタ
rắc rối; khó khăn; tranh chấp; cãi vã; bất hòa; bất đồng
ご苦労
ごくろう
công việc khó khăn
ご迷惑
ごめいわく
rắc rối; phiền phức; khó chịu
めんどう
phiền phức; rắc rối
もめ事
もめごと
cãi vã; xung đột; rắc rối; tranh chấp
もやくや
rắc rối; phiền phức; bối rối
やっかい
rắc rối; gánh nặng; phiền toái; lo lắng
トラブル
rắc rối
不安心
ふあんしん
bất an; không chắc chắn; lo lắng; lo sợ; bồn chồn; không an toàn; hồi hộp; sợ hãi
不都合
ふつごう
bất tiện
占領
せんりょう
chiếm đóng; có (một khu vực) cho riêng mình
厄介
やっかい
rắc rối; gánh nặng; phiền toái; lo lắng
厄介事
やっかいごと
vấn đề rắc rối; gánh nặng; nhiệm vụ khó khăn; công việc vặt; phiền phức
取詰める
とっちめる
khiển trách; mắng mỏ
困り者
こまりもの
kẻ vô dụng
困難
こんなん
khó khăn
妨害
ぼうがい
cản trở; trở ngại; chặn; làm phiền; can thiệp; gián đoạn; phá hoại; gây nhiễu (tín hiệu)
御苦労
ごくろう
công việc khó khăn
御迷惑
ごめいわく
rắc rối; phiền phức; khó chịu
怖れ
おそれ
sợ hãi; kinh hoàng; lo lắng; quan ngại; bất an; tôn kính
思いやる
おもいやる
đồng cảm; quan tâm
恐れ
おそれ
sợ hãi; kinh hoàng; lo lắng; quan ngại; bất an; tôn kính
患え
うれえ
than thở
悶着
もんちゃく
rắc rối; tranh cãi
憂い
うい
buồn; đau khổ
憂え
うれえ
than thở
憂心
ゆうしん
trái tim đau buồn
憂苦
ゆうく
phiền muộn
憂虞
ゆうぐ
lo lắng; sợ hãi
手数
てすう
phiền phức
揉め事
もめごと
cãi vã; xung đột; rắc rối; tranh chấp
揉事
もめごと
cãi vã; xung đột; rắc rối; tranh chấp
支障
ししょう
trở ngại; cản trở; khó khăn
故障
こしょう
lỗi; sự cố; hỏng hóc; thất bại; bị hỏng
気がかり
きがかり
lo lắng; bận tâm
気懸かり
きがかり
lo lắng; bận tâm
気掛かり
きがかり
lo lắng; bận tâm
気掛り
きがかり
lo lắng; bận tâm
波乱
はらん
rối loạn; rắc rối; náo động; ồn ào; hỗn loạn
Xem thêm