煩慮 [Phiền Lự]
はんりょ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

lo lắng nhiều thứ

Hán tự

Phiền lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức
Lự thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi

Từ liên quan đến 煩慮