[Nguyên]
みなもと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

nguồn (của sông); đầu nguồn

Danh từ chung

nguồn; gốc; rễ

Hán tự

Nguyên nguồn; gốc

Từ liên quan đến 源