源泉 [Nguyên Tuyền]

原泉 [Nguyên Tuyền]

げんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

nguồn (của suối, v.v.)

Danh từ chung

nguồn (của thanh toán, năng lượng, kiến thức, v.v.); gốc; nguồn cội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毎度まいどのことですが、源泉げんせん徴収ちょうしゅうぜい納付のうふ納税のうぜい証明しょうめいをPDFで結構けっこうですから、おくっていただけるよう、おねがいします。
Như mọi khi, sau khi nộp thuế tại nguồn, xin vui lòng gửi cho tôi biên lai thuế dưới dạng PDF.

Hán tự

Từ liên quan đến 源泉

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 源泉
  • Cách đọc: げんせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nguồn, nguồn suối; nguồn gốc (trừu tượng); trong thuế: nguồn khấu trừ
  • Phong cách/Ngữ vực: chung; chuyên ngành thuế, địa lý, du lịch suối nước nóng
  • Chữ Hán: 源(nguồn gốc)+ 泉(suối)

2. Ý nghĩa chính

源泉 chỉ “nguồn phát sinh” theo cả nghĩa đen (mạch suối, nguồn nước nóng) và nghĩa bóng (nguồn tri thức, nguồn thu nhập). Trong thuế, 源泉徴収 là khấu trừ tại nguồn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 源泉 vs 水源(すいげん): 水源 là nguồn nước (hồ, sông) nói chung; 源泉 là mạch nguồn, nhất là suối và suối nước nóng.
  • 源泉 vs 起源(きげん): 起源 là nguồn gốc khởi đầu lịch sử; 源泉 là “nguồn” tạo ra cái gì (tài nguyên, thu nhập, sức mạnh…).
  • 源泉 vs 根源(こんげん): 根源 là căn nguyên sâu xa; 源泉 trung tính hơn, dùng rộng rãi.
  • Lưu ý chính tả: “原泉” thường là viết sai; dạng chuẩn là 源泉.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa lý/du lịch: 温泉の源泉源泉かけ流し (nước nóng chảy trực tiếp từ nguồn).
  • Kinh tế/thuế: 源泉徴収、源泉 (khấu trừ tại nguồn, thuế khấu trừ).
  • Trừu tượng: 知の源泉、創造力の源泉、資金の源泉.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
水源(すいげん) Liên quan nguồn nước Phạm vi vật lý của nước.
起源(きげん) Liên quan khởi nguyên Lịch sử phát sinh.
根源(こんげん) Liên quan căn nguyên Tính triết học, sâu xa.
源泉徴収(げんせんちょうしゅう) Cụm chuyên ngành khấu trừ tại nguồn Thuế thu nhập khấu trừ trước khi chi trả.
原泉 Dễ nhầm (sai chính tả) (viết sai của 源泉) Không dùng trong chuẩn mực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ゲン/みなもと): nguồn, khởi điểm; bộ “氵” chỉ nước + phần “原”.
  • (セン/いずみ): suối, mạch nước; hình tượng nước phun lên.
  • Tổ hợp: “nguồn” + “suối” → mạch nguồn (đen & bóng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, cụm “源泉かけ流し” là điểm bán hàng của nhiều khu onsen vì nước được dẫn trực tiếp từ mạch nguồn không hoàn lưu. Trong thuế Nhật, hiểu đúng “源泉徴収” giúp bạn đọc phiếu lương và khai thuế chính xác.

8. Câu ví dụ

  • この温泉は源泉かけ流しだ。
    Suối nước nóng này dẫn nước trực tiếp từ nguồn.
  • 創造力の源泉は好奇心だ。
    Nguồn của sức sáng tạo là sự tò mò.
  • この地域の水道は山の源泉に依存している。
    Nước máy khu vực này phụ thuộc vào mạch nguồn trên núi.
  • 給与は源泉徴収後の金額が振り込まれる。
    Lương được chuyển sau khi khấu trừ tại nguồn.
  • 知識の源泉として図書館を活用する。
    Tận dụng thư viện như nguồn tri thức.
  • 投資資金の源泉を明示してください。
    Vui lòng nêu rõ nguồn vốn đầu tư.
  • 川の源泉を探検する。
    Khám phá mạch nguồn của con sông.
  • 彼の強さの源泉は仲間の支えだ。
    Nguồn sức mạnh của anh ấy là sự hỗ trợ từ đồng đội.
  • 研究費の源泉は寄付金だ。
    Nguồn kinh phí nghiên cứu là tiền quyên góp.
  • 文化の源泉をたどる旅に出た。
    Tôi lên đường truy tìm nguồn cội văn hóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 源泉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?