源泉 [Nguyên Tuyền]
原泉 [Nguyên Tuyền]
げんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

nguồn (của suối, v.v.)

Danh từ chung

nguồn (của thanh toán, năng lượng, kiến thức, v.v.); gốc; nguồn cội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毎度まいどのことですが、源泉げんせん徴収ちょうしゅうぜい納付のうふ納税のうぜい証明しょうめいをPDFで結構けっこうですから、おくっていただけるよう、おねがいします。
Như mọi khi, sau khi nộp thuế tại nguồn, xin vui lòng gửi cho tôi biên lai thuế dưới dạng PDF.

Hán tự

Nguyên nguồn; gốc
Tuyền suối; nguồn

Từ liên quan đến 源泉