1. Thông tin cơ bản
- Từ: 水源
- Cách đọc: すいげん
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: nguồn nước, đầu nguồn; nơi nước phát sinh/chảy ra
- Lĩnh vực: Môi trường, tài nguyên nước, quy hoạch đô thị
- Cụm quen dùng: 水源地, 水源の森, 水源保護, 水源確保, 水源開発
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ điểm/khối nơi nước bắt nguồn (đầu nguồn sông, mạch nước ngầm, hồ tự nhiên…) và theo rộng nghĩa là “nguồn cung cấp nước” cho khu vực/cộng đồng.
3. Phân biệt
- 水源: khái niệm chung về nguồn nước. 水源地: khu vực/địa bàn nguồn nước. 源流: đầu nguồn (dòng chảy) của con sông.
- 湧水/湧き水: nước phun/tuôn ra (nước lộ thiên), nhấn vào hiện tượng. 水脈: mạch nước ngầm.
- 取水口: cửa lấy nước; 給水: cấp nước (hoạt động, dịch vụ) – không phải nơi bắt nguồn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính sách, môi trường: 水源保護(bảo vệ nguồn nước), 水源確保(đảm bảo nguồn), 水源開発(phát triển nguồn).
- Địa lý: 川の水源を探る, 山麓の水源地帯.
- Đời sống đô thị: 都市の飲料水源, ダムが水源となっている。
- Sắc thái trang trọng/học thuật, dùng nhiều trong văn bản kỹ thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 水源地 |
Biến thể |
Khu vực nguồn nước |
Nhấn vào khu vực địa lý |
| 源流 |
Liên quan |
Đầu nguồn (dòng chảy) |
Địa mạo sông ngòi |
| 湧水/湧き水 |
Liên quan |
Nước phun, nước lộ thiên |
Tập trung hiện tượng nước trồi |
| 水脈 |
Liên quan |
Mạch nước ngầm |
Trong địa chất thủy văn |
| 取水口 |
Liên quan |
Cửa lấy nước |
Điểm khai thác, không phải nơi phát sinh tự nhiên |
| 給水 |
Liên quan |
Cấp nước |
Dịch vụ, hoạt động cung ứng |
| 断水 |
Tương phản |
Cắt nước, mất nước |
Trạng thái ngược với có nguồn/cấp nước |
| 汚染源 |
Khái niệm đối lập |
Nguồn ô nhiễm |
“Nguồn” theo nghĩa tiêu cực |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 水(nước)+ 源(nguồn gốc; 氵 + 原)→ “nguồn nước”.
- Đọc On: すい(水), げん(源). Từ ghép Hán Nhật nghĩa trực dịch, dễ nhớ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu Nhật, bạn sẽ thấy các lớp khái niệm tầng bậc: nguồn nước tự nhiên → công trình trữ/điều tiết (ダム・貯水池) → hệ thống xử lý → mạng lưới cấp nước. Hiểu rõ 水源 giúp đọc tin về hạn hán, biến đổi khí hậu, và quản lý tài nguyên nước một cách hệ thống.
8. Câu ví dụ
- この川の水源は山奥にある。
Đầu nguồn của con sông này nằm sâu trong núi.
- 都市の飲料水源を多様化する必要がある。
Cần đa dạng hóa nguồn nước uống của thành phố.
- ダムが主要な水源となっている地域も多い。
Nhiều khu vực có đập là nguồn nước chính.
- 水源地の森林を保護する取り組みが進む。
Các hoạt động bảo vệ rừng vùng nguồn nước đang được thúc đẩy.
- 地下の水源が枯渇しつつある。
Nguồn nước ngầm đang dần cạn kiệt.
- 新たな水源の確保が急務だ。
Việc bảo đảm nguồn nước mới là nhiệm vụ cấp bách.
- 湧き水がこの村の水源だ。
Nước lộ thiên là nguồn nước của ngôi làng này.
- 気候変動が水源に与える影響を調査する。
Khảo sát tác động của biến đổi khí hậu lên nguồn nước.
- 上流域の開発は水源に負荷をかける恐れがある。
Phát triển thượng lưu có thể gây áp lực lên nguồn nước.
- 取水口は水源から数キロ下流に設けられている。
Cửa lấy nước được đặt cách nguồn nước vài kilômét hạ lưu.