Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
槽
[Tào]
そう
🔊
Danh từ chung
thân đàn biwa
🔗 琵琶
Hán tự
槽
Tào
bồn; thùng; bể
Từ liên quan đến 槽
かく
đoạn văn đẹp trong văn học
そない
như vậy; đến mức đó; như thế
斯う
こう
như thế này; như vậy; thế
斯く
かく
như thế này; như vậy
然
ぜん
giống như
爾
なんじ
ngươi; bạn
あれ程
あれほど
đến mức đó
いかにも
thật sự; đúng là
いっそ
thà; sớm hơn; tốt hơn; có thể cũng nên; chỉ
いと
イド
bản ngã
いとも
cực kỳ
おもいきり
hết mình; hết sức; với quyết tâm
かくも
rất; quá
きわめて
cực kỳ; vô cùng; dứt khoát
こうして
như vậy; theo cách này
さね
hạt; nhân
じつに
thực sự; rất; khá
じつは
thực ra; nhân tiện; nói thật với bạn; thành thật mà nói; thẳng thắn
すこぶる
rất
ずいぶん
すいぶん
nước; chất lỏng; độ ẩm; nhựa cây; nước ép
ずんと
すんど
tấc đất
そのじつ
thực tế
その実
そのじつ
thực tế
それはそれは
Ôi trời (thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc, v.v.)
たいへん
だいへん
trả lời điểm danh thay cho người khác
たっぷり
dồi dào; phong phú
とっても
とても
rất; cực kỳ
とっと
とと
cá nhỏ; chim nhỏ
とても
rất; cực kỳ
はたして
như mong đợi; đúng như dự đoán; quả nhiên
はなはだ
rất; cực kỳ; vô cùng; cao độ; khá
ひじょうに
rất; cực kỳ
ほんに
thật sự; rất nhiều
まことに
thật sự; thực sự; rất
めっきり
đáng kể; rõ rệt
よっぽど
rất; khá
コンテナ
container (vận chuyển); thùng
コンテナー
container (vận chuyển); thùng
世にも
よにも
cực kỳ; rất
事実
じじつ
sự thật
余っ程
よっぽど
rất; khá
余り
あまり
phần còn lại; dư thừa; thừa; thức ăn thừa
余程
よほど
rất; nhiều; đáng kể; khá
入れもの
いれもの
hộp đựng
入れ物
いれもの
hộp đựng
入物
いれもの
hộp đựng
其の実
そのじつ
thực tế
器
うつわ
bát; chén
器物
きぶつ
bình chứa; vật chứa
在り在り
ありあり
rõ ràng; rành mạch; sống động
大いに
おおいに
rất; rất nhiều; đáng kể; cực kỳ
大きに
おおきに
rất nhiều
大して
たいして
không rất; không nhiều; không đặc biệt
大変
たいへん
rất; rất nhiều; khủng khiếp; kinh khủng
大層
たいそう
rất; cực kỳ; vô cùng; lớn lao; khủng khiếp
如何にも
いかにも
thật sự; đúng là
宜
むべ
thật sự; quả thật
実
じつ
sự thật; thực tế
実に
じつに
thực sự; rất; khá
実は
じつは
thực ra; nhân tiện; nói thật với bạn; thành thật mà nói; thẳng thắn
実際に
じっさいに
thực sự
容れ物
いれもの
hộp đựng
容器
ようき
thùng chứa; bao bì
容物
いれもの
hộp đựng
Xem thêm