最期 [Tối Kỳ]
さいご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungTrạng từ

Giây phút cuối

JP: 将来しょうらい、いつかコンピューターが文学ぶんがく作品さくひん翻訳ほんやく着手ちゃくしゅするようになれば、われわれがるような文学ぶんがく最期さいごむかえることになるだろう。

VI: Nếu một ngày nào đó máy tính bắt đầu dịch văn học, chúng ta sẽ chứng kiến sự kết thúc của văn học như chúng ta biết.

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Kỳ kỳ hạn; thời gian

Từ liên quan đến 最期