散々っぱら [Tán 々]
さんざっぱら

Tính từ đuôi naTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoàn toàn

🔗 散々・さんざん

Tính từ đuôi naTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khắc nghiệt

🔗 散々・さんざん

Hán tự

Tán rải; tiêu tán

Từ liên quan đến 散々っぱら