推察 [Thôi Sát]
すいさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phỏng đoán; suy đoán

JP: かれ表情ひょうじょうから本当ほんとうおこっているのだと推察すいさつした。

VI: Từ biểu cảm của anh ta, tôi đoán là anh ta thực sự đang tức giận.

Hán tự

Thôi suy đoán; ủng hộ
Sát đoán; phán đoán

Từ liên quan đến 推察