悶着 [Muộn Khán]

もんちゃく
もんぢゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rắc rối; tranh cãi

JP: かれはしょっちゅう悶着もんちゃくこしたため、くびになった。

VI: Vì thường xuyên gây rối nên anh ta đã bị sa thải.

Hán tự

Từ liên quan đến 悶着