形成 [Hình Thành]

けいせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hình thành; tạo hình; làm (lên)

JP: 世界せかい熱帯ねったい雨林うりんは、この惑星わくせいじょう生命せいめい形成けいせいする生態せいたいがくてき連鎖れんさなかで、かけがえのないたまきをなしているのである。

VI: Các khu rừng nhiệt đới trên thế giới tạo thành một vòng không thể thay thế trong chuỗi sinh thái của sự sống trên hành tinh này.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Y học

sửa chữa (ví dụ: bằng phẫu thuật thẩm mỹ); thay thế; -plasty

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人間にんげん社会しゃかい形成けいせいする。
Con người tạo nên xã hội.
おとこ社会しゃかい形成けいせいする。
Đàn ông tạo nên xã hội.
教育きょういく人格じんかく形成けいせいたすける。
Giáo dục giúp hình thành nhân cách.
イメージはマスコミの情報じょうほう形成けいせいされる。
Hình ảnh được hình thành bởi thông tin từ truyền thông.
しん歴史れきし形成けいせいするのは大衆たいしゅうである。
Quần chúng là những người tạo nên lịch sử thực sự.
先生せんせいどものこころ形成けいせいするのをたすける。
Thầy giáo giúp hình thành tâm hồn của trẻ em.
教育きょういく目標もくひょうは、とみ地位ちいではなく人格じんかく形成けいせいにある。
Mục tiêu của giáo dục không phải là sự giàu có hay địa vị, mà là hình thành nhân cách.
有機物ゆうきぶつというのはおおきな分子ぶんしから形成けいせいされている。
Hữu cơ là được tạo thành từ các phân tử lớn.
柔道じゅうどう若者わかもの健康けんこうによいばかりか、人格じんかく形成けいせいにもおおいに役立やくだつ。
Judo không chỉ tốt cho sức khỏe của giới trẻ mà còn rất có ích trong việc hình thành nhân cách.
台木だいぎさい形成けいせいそうかさわせるようにします。
Khi ghép hạt giống vào gốc, cần chồng lớp phôi sinh lên nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 形成

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 形成
  • Cách đọc: けいせい
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: sự hình thành, hình thành nên; cấu thành
  • Độ trang trọng: Trang trọng, hay dùng trong học thuật, chính sách, báo chí
  • Ngữ pháp đi kèm: ~を形成する/~が形成される/~の形成に寄与する

2. Ý nghĩa chính

形成 mô tả quá trình “hình thành/cấu thành” của sự vật hiện tượng: địa chất (地層の形成), xã hội (市場の形成), tâm lý/giáo dục (人格形成), thói quen (習慣の形成)… Nhấn vào kết quả được tạo nên sau một quá trình.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 形成: hình thành (phổ quát, trừu tượng đến tự nhiên – xã hội).
  • 成形(せいけい): tạo hình (công nghiệp), đúc/ép nhựa.
  • 整形(せいけい): chỉnh hình/phẫu thuật thẩm mỹ; khác nghĩa.
  • 造成(ぞうせい): san lấp/xây nền (đất đai, khu dân cư).
  • 構築(こうちく): kiến thiết/xây dựng (hệ thống, quan hệ) → thiên hướng chủ động có thiết kế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tự nhiên: 河川が谷を形成する/サンゴ礁の形成
  • Xã hội/kinh tế: 市場形成/同盟形成/合意形成
  • Giáo dục/tâm lý: 人格形成/価値観の形成
  • Cấu trúc ngữ pháp: N を 形成する (chủ động), N が 形成される (bị động/tự phát).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
構築(こうちく)Đồng nghĩa gầnxây dựng/kiến thiếtHệ thống, chiến lược.
生成(せいせい)Liên quansinh thành/tạo raThiên về phát sinh.
造成(ぞうせい)Liên quan/Phân biệtsan lấp, tạo nềnĐịa ốc, đất đai.
成形(せいけい)Liên quan/Phân biệttạo hình (công nghiệp)Ép khuôn, đúc nhựa.
整形(せいけい)Liên quan/Phân biệtchỉnh hìnhY học/thẩm mỹ.
解体(かいたい)Đối nghĩatháo dỡ/giải thểNgược với hình thành.
崩壊(ほうかい)Đối nghĩasụp đổMất cấu trúc đã hình thành.
消滅(しょうめつ)Đối nghĩatiêu vong/biến mấtBiến mất hoàn toàn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ケイ/かたち): hình, dạng.
  • (セイ/なる): thành, trở nên, hoàn thành.
  • Hợp nghĩa: “hình + thành” → sự hình thành, cấu thành.
  • Cụm thường gặp: 人格形成/市場形成/合意形成/地層形成

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 形成, hãy để ý “tính quá trình” và “kết quả có cấu trúc”. Khi chuyển dịch, tùy ngữ cảnh có thể là “hình thành”, “tạo lập”, “cấu thành”, thậm chí “định hình” (hàm ý ổn định tương đối sau quá trình).

8. Câu ví dụ

  • 人格形成には家庭環境が大きく影響する。
    Môi trường gia đình ảnh hưởng lớn đến sự hình thành nhân cách.
  • この谷は氷河によって形成された。
    Thung lũng này được hình thành bởi sông băng.
  • 新しい市場が徐々に形成されつつある。
    Một thị trường mới đang dần được hình thành.
  • 合意形成には時間と対話が必要だ。
    Để hình thành đồng thuận cần thời gian và đối thoại.
  • 都市圏の形成が進んでいる。
    Quá trình hình thành vùng đô thị đang tiến triển.
  • 習慣を形成するには反復が不可欠だ。
    Để hình thành thói quen, lặp lại là điều tất yếu.
  • サンゴ礁の形成メカニズムを調べる。
    Nghiên cứu cơ chế hình thành rạn san hô.
  • ブランドイメージの形成に成功した。
    Đã thành công trong việc định hình hình ảnh thương hiệu.
  • 文化的アイデンティティは歴史の中で形成される。
    Bản sắc văn hóa được hình thành trong lịch sử.
  • 堆積岩は長い時間をかけて形成される。
    Đá trầm tích được hình thành qua thời gian dài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 形成 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?