庇う
[Tí]
かばう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bảo vệ
JP: 世間の非難から僕をかばってくれませんか。
VI: Bạn có thể bảo vệ tôi khỏi sự chỉ trích của xã hội không?