家宅 [Gia Trạch]

かたく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

nhà ở; cơ sở

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警察けいさつはありうべき証拠しょうこもとめて家宅かたく捜索そうさくした。
Cảnh sát đã khám xét nhà cửa để tìm kiếm bằng chứng có thể có.
警察けいさつはトム・スミスのいえ家宅かたく捜索そうさくした。
Cảnh sát đã khám xét nhà của Tom Smith.
警察けいさつ家宅かたく捜査そうさをし2キロのヘロインを押収おうしゅうした。
Cảnh sát đã tiến hành khám xét nhà cửa và thu giữ 2kg heroin.

Hán tự

Từ liên quan đến 家宅

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 家宅(かたく)
  • Cách đọc: かたく
  • Loại từ: danh từ Hán Nhật, mang sắc thái trang trọng/pháp lý
  • Nghĩa khái quát: nhà ở, tư gia, nơi cư trú; thường gặp trong tin tức/pháp luật như 家宅捜索(khám xét nhà)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ tư gia (nhà riêng của ai đó) trong ngôn ngữ hành chính, pháp luật, báo chí.
- Xuất hiện nhiều trong các cụm: 家宅捜索, 家宅侵入, 家宅の平穏.

3. Phân biệt

  • 家/うち: từ thông dụng, khẩu ngữ hằng ngày.
  • 自宅: nhà riêng của bản thân, trung tính, dùng rộng rãi.
  • 住宅: nhà ở nói chung (loại hình/khái niệm), thiên về quy hoạch/loại hình.
  • 家屋: tòa nhà theo nghĩa vật thể; dùng trong pháp lý/xây dựng.
  • 家宅: sắc thái pháp lý/báo chí, thường đi với động từ như 捜索・侵入.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như định ngữ hoặc tân ngữ trong văn phong trang trọng: 容疑者の家宅を捜索する, 家宅侵入の疑い.
  • Trong tin tức: 警察が家宅を家宅捜索(khám xét tư gia).
  • Ít dùng trong hội thoại thân mật; thay bằng 自宅/家.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自宅Gần nghĩaNhà riêngTrung tính, dùng rộng rãi
住宅Liên quanNhà ở (khái niệm/loại hình)Hành chính, bất động sản
家屋Liên quanTòa nhà, nhà cửaPháp lý/xây dựng
家宅捜索Liên quan cố địnhKhám xét nhàThuật ngữ pháp luật
家宅侵入Liên quan cố địnhXâm nhập trái phép vào nhàTội danh
職場/官舎Đối chiếuNơi làm việc/Nhà công vụKhông đồng nghĩa, để phân biệt ngữ cảnh
屋外Đối chiếuNgoài trờiĐối chiếu môi trường, không phải đồng nghĩa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

家(nhà, gia đình: 宀 “mái” + 豕 “heo”)+ 宅(trạch: nơi ở, 宀 + 乇)→ ghép lại thành 家宅 “tư gia/nhà ở”.
Đều là Hán tự chỉ nơi cư trú, nên tổ hợp mang sắc thái trang trọng, pháp lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, gặp cụm 家宅捜索 gần như chắc là tin pháp luật. Trong hội thoại, nói “自宅を調べられた” tự nhiên hơn, còn 家宅 là lựa chọn của văn bản chính thống.

8. Câu ví dụ

  • 警察は容疑者の家宅を捜索した。
    Cảnh sát đã khám xét tư gia của nghi phạm.
  • 無断で他人の家宅に侵入してはならない。
    Tuyệt đối không được xâm nhập trái phép vào nhà của người khác.
  • 家宅の平穏は憲法によって保障されている。
    Sự yên bình của tư gia được hiến pháp bảo đảm.
  • 事件当日、被告は自らの家宅にいたと主張した。
    Bị cáo khẳng định hôm xảy ra vụ việc mình ở tại nhà riêng.
  • 裁判所は令状に基づき家宅捜索を許可した。
    Tòa án cho phép khám xét nhà theo lệnh.
  • 近隣の家宅にも聞き込みが行われた。
    Cảnh sát cũng đã hỏi thăm tại các nhà lân cận.
  • 被害者の家宅から重要な証拠が見つかった。
    Đã tìm thấy chứng cứ quan trọng tại tư gia của nạn nhân.
  • 家宅付近で不審者が目撃された。
    Một người khả nghi đã bị trông thấy gần nhà.
  • この区域の家宅に対し防犯対策が呼びかけられている。
    Các hộ dân trong khu vực được kêu gọi tăng cường phòng chống tội phạm.
  • 被疑者は家宅に戻った直後に逮捕された。
    Nghi phạm bị bắt ngay sau khi trở về nhà.
💡 Giải thích chi tiết về từ 家宅 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?