Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
実記
[Thực Kí]
実紀
[Thực Kỉ]
じっき
🔊
Danh từ chung
bản ghi chân thực; lịch sử
Hán tự
実
Thực
thực tế; hạt
記
Kí
ghi chép; tường thuật
紀
Kỉ
biên niên sử; lịch sử
Từ liên quan đến 実記
年譜
ねんぷ
biên niên sử
クロニクル
biên niên sử
ヒストリ
lịch sử
ブック
móc
伝説
でんせつ
truyền thuyết; truyền thống
叙事文
じょじぶん
tường thuật; miêu tả
史乗
しじょう
lịch sử; biên niên sử
史書
ししょ
sách lịch sử
因縁
いんねん
số phận; định mệnh
履歴
りれき
lý lịch cá nhân; tiểu sử; sự nghiệp
帳面
ちょうめん
sổ tay; sổ sách kế toán; sổ đăng ký
年代記
ねんだいき
biên niên sử
所記
しょき
ý nghĩa
故事
こじ
sự kiện lịch sử; sự kiện cổ đại
文書
ぶんしょ
tài liệu
曰く
いわく
cớ; lịch sử; quá khứ; câu chuyện
書き付け
かきつけ
giấy tờ
書付
かきつけ
giấy tờ
書付け
かきつけ
giấy tờ
来歴
らいれき
lịch sử
来由
らいゆ
nguồn gốc
歴史
れきし
lịch sử
沿革
えんかく
lịch sử; phát triển
物語
ものがたり
câu chuyện; truyện; tường thuật; bài tường thuật; ngụ ngôn; truyền thuyết
物語り
ものがたり
câu chuyện; truyện; tường thuật; bài tường thuật; ngụ ngôn; truyền thuyết
由来
ゆらい
nguồn gốc; lịch sử
由来書
ゆらいがき
lịch sử (của cái gì đó)
由来書き
ゆらいがき
lịch sử (của cái gì đó)
由緒
ゆいしょ
lịch sử; dòng dõi
由縁
ゆえん
quan hệ; lý do
経緯
けいい
chi tiết; tình tiết; trình tự sự kiện; hoàn cảnh; tình huống; cách mọi thứ diễn ra
編年史
へんねんし
biên niên sử
言伝
ことづて
lời nhắn; tin đồn
記
き
ghi chép; lịch sử
記事
きじ
bài báo; tin tức
記述
きじゅつ
mô tả; ghi chép
記録
きろく
ghi chép; ghi lại
話
はなし
nói chuyện; bài phát biểu; trò chuyện; hội thoại
話し
はなし
nói chuyện; bài phát biểu; trò chuyện; hội thoại
語り種
かたりぐさ
câu chuyện; chủ đề
語り草
かたりぐさ
câu chuyện; chủ đề
説話
せつわ
truyện kể; câu chuyện
調書
ちょうしょ
biên bản; hồ sơ
謂れ
いわれ
lý do; nguyên nhân
謂れ因縁
いわれいんねん
nguồn gốc; lịch sử
謂われ
いわれ
lý do; nguyên nhân
講談
こうだん
kể chuyện
青史
せいし
lịch sử (được viết)
Xem thêm