奥ゆかしい [Áo]

奥床しい [Áo Sàng]

おくゆかしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thanh lịch

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khiêm tốn; dè dặt

Hán tự

Từ liên quan đến 奥ゆかしい