大分 [Đại Phân]
だいぶ
だいぶん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khá; rất nhiều; nhiều

JP: だいぶいたみがなくなりました。

VI: Cơn đau đã giảm đi đáng kể.

Hán tự

Đại lớn; to
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100

Từ liên quan đến 大分