1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 味方
- Cách đọc: みかた
- Loại từ: Danh từ; động từ liên quan: 味方する (đứng về phe, ủng hộ)
- Nghĩa khái quát: đồng minh, phe mình; người đứng về phía mình
- Ngữ vực: đời sống, chính trị, công sở, quan hệ xã hội
2. Ý nghĩa chính
味方 chỉ người/nhóm đứng về phía mình, hỗ trợ, ủng hộ mình; đối lập với 敵 (địch, đối thủ).
3. Phân biệt
- 味方 vs 仲間: 仲間 là “bạn cùng nhóm/đồng đội” (tập hợp), không nhất thiết thể hiện thế đối lập; 味方 nhấn mạnh “đứng về phía mình” trong thế đối kháng.
- 味方 vs 支持者: 支持者 là “người ủng hộ” (thường trong chính trị), sắc thái trang trọng hơn. 味方 dùng rộng và thân mật hơn.
- 味方 vs 見方: cùng cách đọc みかた nhưng nghĩa khác: 見方 = “cách nhìn, quan điểm”. Cẩn thận phân biệt bằng kanji.
- Động từ: 味方する (đứng về phe ai) mang sắc thái chủ động ủng hộ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: A は B の味方だ/A が B の味方になる
- Mẫu: B を味方につける (lôi kéo B về phe mình); B の味方をする (đứng về phía B)
- Cặp đối lập hay dùng: 敵か味方か (địch hay ta)
- Ngữ cảnh: tranh luận, thương thuyết, chính trị, nơi làm việc, gia đình, bạn bè
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 仲間 | Liên quan | đồng đội, bạn cùng nhóm | Không nhất thiết có đối kháng. |
| 支持者 | Gần nghĩa | người ủng hộ | Trang trọng, chính trị. |
| 後援者 | Liên quan | nhà bảo trợ, hậu thuẫn | Hỗ trợ hậu trường. |
| 同盟者 | Đồng nghĩa | đồng minh | Sắc thái trang trọng. |
| 敵 | Đối nghĩa | kẻ địch | Đối lập trực tiếp. |
| 敵対者 | Đối nghĩa | người đối địch | Văn viết/trang trọng. |
| 見方 | Dễ nhầm | cách nhìn | Cùng âm, khác nghĩa/kanji. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 味: vị, hương vị; trong từ này là âm đọc gốc, nghĩa gốc không còn rõ rệt
- 方: phía, bên
- Ghép nghĩa: “bên mình, phe mình” → người/nhóm đứng về phía mình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp, gọi ai đó là 味方 thể hiện sự tin cậy và mong đợi họ đứng về phía mình. Cụm “〜を味方につける” thường dùng khi muốn thu phục sự ủng hộ của bên thứ ba (truyền thông, dư luận, người có ảnh hưởng).
8. Câu ví dụ
- 彼はいつも私の味方だ。
Anh ấy lúc nào cũng đứng về phía tôi.
- 最後まであなたの味方でいる。
Tôi sẽ ở phe bạn đến cùng.
- 彼女を味方につけたい。
Tôi muốn thu phục cô ấy về phe mình.
- 敵か味方か分からない。
Không biết là địch hay ta.
- 上司は新人の味方をしてくれた。
Sếp đã đứng về phía nhân viên mới.
- 親は子どもの一番の味方だ。
Bố mẹ là đồng minh lớn nhất của con.
- 会社で彼の味方は少ない。
Ở công ty anh ấy ít người ủng hộ.
- 世論を味方につける戦略が必要だ。
Cần chiến lược để lôi kéo dư luận về phía mình.
- 弱い立場の人の味方でありたい。
Tôi muốn là người đứng về phía những người yếu thế.
- 彼は私たちの味方をした。
Anh ấy đã đứng về phía chúng tôi.