味方 [Vị Phương]
身方 [Thân Phương]
御方 [Ngự Phương]
みかた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bạn bè; đồng minh

JP: わたし民主みんしゅ主義しゅぎ味方みかただ。

VI: Tôi ủng hộ dân chủ.

Trái nghĩa:

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ủng hộ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どっちの味方みかたなの?
Bạn đứng về phía nào?
わたしはあなたの味方みかたです。
Tôi là đồng minh của bạn.
いつでも、あなたの味方みかたよ。
Bất cứ lúc nào, tôi cũng ủng hộ bạn.
あなたはだれ味方みかたなの。
Bạn đứng về phía ai?
かれ味方みかたになる。
Tôi sẽ ủng hộ anh ấy.
かれわたし味方みかたではない。
Anh ấy không phải là đồng minh của tôi.
ぼくはあなたの味方みかたです。
Tôi đứng về phía bạn.
てきてき味方みかたです。
Kẻ thù của kẻ thù là bạn.
いつでも、おまえ味方みかただからな。
Bất cứ lúc nào, tôi cũng ủng hộ bạn.
ちょっと、わたしはあなたの味方みかたよ。
Này, tôi đứng về phía bạn đấy.

Hán tự

Vị hương vị; vị
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 味方