Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
只今
[Chỉ Kim]
しこん
🔊
Liên từ
⚠️Từ cổ
ngay bây giờ
Hán tự
只
Chỉ
chỉ; miễn phí; thêm vào
今
Kim
bây giờ
Từ liên quan đến 只今
ただ今
ただいま
tôi về rồi!
唯今
ただいま
tôi về rồi!
今
いま
bây giờ
現在
げんざい
hiện tại; thời gian hiện tại; bây giờ
すぐ
すく
thích; yêu thích
その内
そのうち
sớm thôi; một ngày nào đó
そろそろ
ぞろぞろ
đông đúc; nối đuôi nhau
ただいま
tôi về rồi!
たった今
たったいま
vừa mới; cách đây một lúc
ちかぢか
sớm; không lâu nữa; trong tương lai gần
ちょうど
chính xác; đúng; vừa; kịp thời; may mắn
ついさっき
vừa mới; cách đây không lâu; một thời gian ngắn trước
ほどなく
sớm
まもなく
sớm; chẳng bao lâu; không lâu nữa; trong thời gian ngắn; trong chốc lát
もう
đã; rồi
もうすぐ
sắp; sắp tới; gần; hầu như
やがて
chẳng bao lâu; sớm; ngay
丁度
ちょうど
chính xác; đúng; vừa; kịp thời; may mắn
不日
ふじつ
trong vài ngày
今し方
いましがた
vừa nãy
今に
いまに
sớm muộn
今にも
いまにも
sắp sửa
今や
いまや
bây giờ
今方
いまがた
vừa nãy
何れ
どれ
cái nào
其の内
そのうち
sớm thôi; một ngày nào đó
其内
そのうち
sớm thôi; một ngày nào đó
刻下
こっか
hiện tại
即今
そっこん
ngay lúc này
孰れ
いずれ
cái nào; ở đâu; ai
幾ばくもなく
いくばくもなく
không lâu sau
幾何も無く
いくばくもなく
không lâu sau
幾許も無く
いくばくもなく
không lâu sau
方今
ほうこん
thời điểm hiện tại; bây giờ; ngày nay
日ならず
ひならず
chẳng bao lâu
現下
げんか
hiện tại
現今
げんこん
hiện nay
現時点
げんじてん
thời điểm hiện tại (tức là trong lịch sử); tại thời điểm hiện tại
目下
めした
cấp dưới; người dưới quyền
直ぐ
すぐ
ngay lập tức; ngay
程なく
ほどなく
sớm
程無く
ほどなく
sớm
軈て
やがて
chẳng bao lâu; sớm; ngay
近々
ちかぢか
sớm; không lâu nữa; trong tương lai gần
近いうちに
ちかいうちに
sớm; sắp tới; không lâu nữa
近く
ちかく
gần; khu vực lân cận; vùng lân cận
近近
ちかぢか
sớm; không lâu nữa; trong tương lai gần
追っ付け
おっつけ
chẳng bao lâu; không lâu nữa
追っ掛け
おっかけ
đuổi theo; truy đuổi
遠からず
とおからず
sớm; không lâu nữa
間もなく
まもなく
sớm; chẳng bao lâu; không lâu nữa; trong thời gian ngắn; trong chốc lát
間も無く
まもなく
sớm; chẳng bao lâu; không lâu nữa; trong thời gian ngắn; trong chốc lát
頓て
やがて
chẳng bao lâu; sớm; ngay
Xem thêm