勤め
[Cần]
務め [Vụ]
務め [Vụ]
つとめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
dịch vụ; nhiệm vụ; công việc; trách nhiệm
JP: お勤めはどちらですか。
VI: Bạn làm việc ở đâu?
Danh từ chung
dịch vụ tôn giáo Phật giáo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は毎日勤めに出ます。
Tôi đi làm mỗi ngày.
どちらにお勤めですか。
Bạn làm việc ở đâu?
きみのお父さんは銀行にお勤めですね?
Bố bạn làm việc ở ngân hàng phải không?
どちらの会社にお勤めですか。
Bạn làm việc cho công ty nào?
どこの会社にお勤めですか。
Bạn làm việc ở công ty nào?
母は勤めの帰りに買い物をします。
Mẹ thường đi mua sắm sau giờ làm.
私は会社勤めです。普通のサラリーマンです。
Tôi làm việc cho một công ty. Tôi là một nhân viên văn phòng bình thường.
万一勤めをやめたら、どうしますか。
Nếu bạn nghỉ việc, bạn sẽ làm gì?
どちらの新聞社にお勤めですか。
Bạn làm việc cho tờ báo nào?
家事をするより勤めに出たほうが楽だ。
Đi làm còn dễ hơn là làm việc nhà.