[Động]

どう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

chuyển động

JP: わたしたちはスペリオルみずうみまで景色けしきのよい自動車じどうしゃどうをドライブした。

VI: Chúng ta đã lái xe ngắm cảnh đến Hồ Superior.

Trái nghĩa:

Hán tự

Từ liên quan đến 動

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 動
  • Cách đọc: どう
  • Từ loại: danh từ/ký hiệu viết tắt (nhãn chuyên môn)
  • Nghĩa khái quát: ký hiệu viết tắt của 動詞 (động từ) trong từ điển/bảng ngữ pháp; đồng thời là chữ Hán “động” mang nghĩa “chuyển động”.

2. Ý nghĩa chính

  • Nhãn rút gọn cho 動詞: Trong từ điển, sách ngữ pháp, mục “品詞(từ loại)” hay ký hiệu để chỉ “động từ”.
  • Chữ Hán mang nghĩa “động”: Thành tố nghĩa trong các hợp tố như 動物, 運動, 活動; tuy nhiên khi đứng độc lập với cách đọc どう trong văn bản thường, nó đóng vai trò “nhãn/chú thích”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 動詞(どうし): tên đầy đủ của từ loại. là ký hiệu viết tắt; dùng trong bảng, cột, ghi chú.
  • 動く(うごく): động từ “chuyển động”; khác với là nhãn.
  • 名(めい), 形(けい): các nhãn rút gọn khác tương ứng 名詞(danh từ), 形容詞(tính từ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Xuất hiện trong: từ điển, bảng tra từ loại, đề thi, giáo trình. Ví dụ: 品詞:名・代・形・動・副…
  • Không dùng trong hội thoại thường ngày để chỉ riêng “động từ”; khi nói chuyện người ta dùng 動詞.
  • Trên phiếu từ vựng/bảng tóm tắt, có thể thấy cột “動” thay cho “動詞”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
動詞 Đồng nhất (dạng đầy đủ) động từ Hình thức tiêu chuẩn trong lời nói/viết bình thường
名/名詞 Từ loại liên quan danh từ Nhãn song song với 動 trong bảng
形/形容詞 Từ loại liên quan tính từ -i Nhãn rút gọn cùng hệ
自/他 Thuộc tính của 動詞 tự động từ / tha động từ Thường đi kèm khi phân loại động từ
Đối lập khái niệm tĩnh Đối lập triết học/ý niệm với “động”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 動: gồm 重(nặng) + 力(lực) → “dùng lực làm vật nặng chuyển động”.
  • Âm On: ドウ; Âm Kun: うご(く/かす) trong các từ như 動く, 動かす.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học theo giáo trình Nhật, làm quen với các nhãn rút gọn như , , sẽ giúp đọc bảng tra cứu nhanh hơn. Trong bài thi, đôi khi đề chỉ ghi “次のの活用形を答えよ” — cần hiểu ngay “動=動詞”.

8. Câu ví dụ

  • この辞書では品詞が「名・形・副・連・接・助・感・」と略されている。
    Trong từ điển này, các từ loại được viết tắt là “danh, tính, phó, liên, tiếp, trợ, cảm, động”.
  • 表のの欄に活用形を書き込みなさい。
    Hãy điền các dạng biến đổi vào cột “động”.
  • 「食べる」は、自他は「他」に分類される。
    “食べる” là động, phân vào tha động từ.
  • 試験ではの活用をよく問われる。
    Trong kỳ thi thường hỏi về biến hóa của động từ.
  • ノートでは「=動詞」と書いておくと分かりやすい。
    Trong vở, ghi “動 = động từ” sẽ dễ hiểu.
  • この教材はと名の見分け方を解説している。
    Giáo trình này giải thích cách phân biệt động và danh.
  • 見出し語の右にと書いてあれば動詞だ。
    Nếu bên phải mục từ có chữ “動” thì đó là động từ.
  • 活用表のの項を先に確認しよう。
    Hãy kiểm tra mục “động” trong bảng biến hóa trước.
  • 課題はの自他の違いを説明すること。
    Bài tập là giải thích sự khác nhau giữa tự động từ và tha động từ.
  • この辞典ではの語に活用ラベルが付いている。
    Trong từ điển này, các từ thuộc động có gắn nhãn về biến hóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?